kaddish
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kaddish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời cầu nguyện của người Do Thái được đọc trong các buổi lễ nhà thờ hàng ngày và bởi những người than khóc sau khi người thân qua đời.
Definition (English Meaning)
A Jewish prayer recited in the daily synagogue services and by mourners after the death of a close relative.
Ví dụ Thực tế với 'Kaddish'
-
"He recited the Kaddish for his father."
"Anh ấy đọc kinh Kaddish để tưởng nhớ cha mình."
-
"The mourners stood and recited the Kaddish in unison."
"Những người than khóc đứng lên và cùng nhau đọc kinh Kaddish."
-
"Saying Kaddish is a way to honor the memory of the deceased."
"Đọc kinh Kaddish là một cách để tôn vinh ký ức của người đã khuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kaddish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kaddish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kaddish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kaddish không trực tiếp đề cập đến cái chết, mà là một lời ca ngợi và thánh hóa tên của Thiên Chúa. Có nhiều phiên bản của Kaddish, mỗi phiên bản phù hợp với các dịp khác nhau. Quan trọng nhất là Mourner's Kaddish, được đọc bởi những người đang để tang. Việc đọc Kaddish được coi là một vinh dự cuối cùng cho người đã khuất và một cách để nâng cao linh hồn của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Recite (a) kaddish for: Đọc kinh Kaddish để tưởng nhớ ai đó.
Say (the) kaddish: Đọc kinh Kaddish (nói chung).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kaddish'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mourner's kaddish is a central part of the Jewish mourning ritual.
|
Bài kaddish của người than khóc là một phần trung tâm của nghi lễ tang lễ Do Thái. |
| Phủ định |
That isn't the rabbi's kaddish; he hasn't recited it yet.
|
Đó không phải là bài kaddish của giáo sĩ; ông ấy vẫn chưa đọc nó. |
| Nghi vấn |
Is this synagogue's kaddish particularly moving?
|
Bài kaddish của giáo đường này có đặc biệt cảm động không? |