minyan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minyan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm tối thiểu mười người Do Thái trưởng thành (truyền thống là đàn ông) cần thiết cho một số nghĩa vụ tôn giáo nhất định.
Definition (English Meaning)
A quorum of ten Jewish adults (traditionally men) required for certain religious obligations.
Ví dụ Thực tế với 'Minyan'
-
"The mourners needed to gather a minyan to recite the Kaddish."
"Những người đang chịu tang cần tập hợp đủ số người để tạo thành một nhóm minyan để đọc kinh Kaddish."
-
"Without a minyan, they could not perform the service."
"Nếu không có đủ số người, họ không thể thực hiện buổi lễ."
-
"The rabbi emphasized the importance of having a minyan for daily prayers."
"Giáo sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một nhóm minyan cho những lời cầu nguyện hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minyan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minyan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minyan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'minyan' đề cập đến số lượng người tối thiểu cần thiết để tiến hành một số nghi lễ tôn giáo Do Thái giáo, chẳng hạn như đọc Kaddish (lời cầu nguyện cho người chết) hoặc đọc Torah công khai. Số lượng này thể hiện sự hiện diện của cộng đồng và cho phép các nghi lễ diễn ra một cách hợp lệ theo luật Do Thái (Halakha). Ngày nay, trong các cộng đồng Do Thái giáo cải cách và bảo thủ, phụ nữ thường được tính vào số lượng minyan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- *in a minyan*: Chỉ sự hiện diện hoặc tham gia trong một nhóm minyan. Ví dụ: 'He prayed in a minyan.'
- *for a minyan*: Chỉ mục đích thành lập hoặc có đủ số lượng một nhóm minyan. Ví dụ: 'We need ten people for a minyan.'
- *of a minyan*: Chỉ thành phần hoặc bản chất của một nhóm minyan. Ví dụ: 'The composition of the minyan.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minyan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.