(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kaolin
B2

kaolin

noun

Nghĩa tiếng Việt

cao lanh đất sét trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kaolin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đất sét trắng mịn, được sử dụng để làm đồ sứ, giấy và trong y học.

Definition (English Meaning)

A fine, white clay, used for making porcelain, paper, and in medicine.

Ví dụ Thực tế với 'Kaolin'

  • "Kaolin is an important ingredient in the manufacture of fine porcelain."

    "Kaolin là một thành phần quan trọng trong sản xuất đồ sứ cao cấp."

  • "This pottery is made from kaolin."

    "Đồ gốm này được làm từ kaolin."

  • "Kaolin is used medicinally to treat diarrhea."

    "Kaolin được sử dụng trong y học để điều trị tiêu chảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kaolin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kaolin
  • Adjective: kaolinitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

china clay(đất sét Trung Quốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

clay(đất sét)
porcelain(đồ sứ)
kaolinite(kaolinit)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Khoáng vật học Gốm sứ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Kaolin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kaolin là một khoáng vật đất sét có thành phần chủ yếu là kaolinit, một khoáng vật silicat lớp với công thức hóa học Al₂Si₂O₅(OH)₄. Nó được hình thành do sự phong hóa hóa học của các khoáng vật silicat nhôm như feldspar. Kaolin khác với các loại đất sét khác ở độ tinh khiết, màu trắng và tính chất hóa học trơ. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp do các đặc tính này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Kaolin 'in' : đề cập đến sự có mặt hoặc sử dụng kaolin trong một sản phẩm hoặc quá trình. Ví dụ: 'kaolin in paper making'. Kaolin 'for' : chỉ mục đích sử dụng của kaolin. Ví dụ: 'kaolin for porcelain'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kaolin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)