clay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đất mịn, dẻo, thường có màu vàng, đỏ hoặc xám xanh, có thể nặn khi ướt và được làm khô và nung để làm gạch, đồ gốm và đồ gốm sứ.
Definition (English Meaning)
A stiff, sticky fine-grained earth, typically yellow, red, or bluish-gray in color and is able to be molded when wet, and is dried and baked to make bricks, pottery, and ceramics.
Ví dụ Thực tế với 'Clay'
-
"The children were playing with clay in the garden."
"Bọn trẻ đang chơi với đất sét trong vườn."
-
"The artist molded the clay into a beautiful sculpture."
"Nghệ sĩ đã nhào nặn đất sét thành một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp."
-
"The ancient civilizations used clay for building their homes."
"Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng đất sét để xây nhà của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clay thường được sử dụng để mô tả loại đất đặc biệt này, đặc trưng bởi khả năng giữ hình dạng khi ướt và trở nên cứng khi nung. Sự khác biệt chính giữa 'clay' và 'soil' là clay là một thành phần của soil, trong khi soil là hỗn hợp của nhiều thành phần khác nhau bao gồm cả clay, cát, mùn...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of clay' thường được sử dụng để mô tả thành phần cấu tạo hoặc bản chất của một vật thể. Ví dụ: 'a statue of clay' (một bức tượng bằng đất sét). 'in clay' thường được dùng để chỉ việc sử dụng hoặc trạng thái tồn tại của vật liệu. Ví dụ: 'working in clay' (làm việc với đất sét)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.