kashrut
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kashrut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật Do Thái quy định những loại thực phẩm nào được phép ăn và cách chúng phải được chế biến theo luật Do Thái.
Definition (English Meaning)
The body of Jewish law dealing with what foods can be eaten and how they must be prepared according to Jewish law.
Ví dụ Thực tế với 'Kashrut'
-
"The restaurant is under strict kashrut supervision."
"Nhà hàng này chịu sự giám sát nghiêm ngặt về kashrut."
-
"Maintaining kashrut requires careful attention to detail."
"Duy trì kashrut đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết."
-
"Many Jewish communities have specific kashrut requirements."
"Nhiều cộng đồng Do Thái có những yêu cầu cụ thể về kashrut."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kashrut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kashrut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kashrut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kashrut không chỉ đơn thuần là một bộ quy tắc ăn uống, mà còn là một phần quan trọng của bản sắc và truyền thống Do Thái. Nó liên quan đến các khía cạnh như nguồn gốc của thực phẩm, phương pháp chế biến, và sự kết hợp giữa các loại thực phẩm khác nhau. Thuật ngữ 'kosher' (tính từ) thường được sử dụng để mô tả thực phẩm tuân thủ các quy tắc của kashrut.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
regarding: Kashrut regarding specific foods or ingredients. for: Kashrut for a certain community.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kashrut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.