(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treif
C2

treif

Noun/Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không kosher thức ăn không được phép (trong đạo Do Thái) thực phẩm cấm kỵ (theo luật Do Thái)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treif'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực phẩm không kosher; bị cấm theo luật Do Thái.

Definition (English Meaning)

Food that is not kosher; forbidden according to Jewish law.

Ví dụ Thực tế với 'Treif'

  • "Eating shellfish is considered treif."

    "Ăn động vật có vỏ được coi là treif."

  • "That restaurant is definitely treif."

    "Nhà hàng đó chắc chắn là không kosher."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treif'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treif
  • Adjective: treif
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unkosher(không kosher)

Trái nghĩa (Antonyms)

kosher(kosher (phù hợp với luật Do Thái))

Từ liên quan (Related Words)

glatt kosher(kosher nghiêm ngặt)
pareve(trung tính (không thịt, không sữa))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Do Thái

Ghi chú Cách dùng 'Treif'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'treif' (hoặc 'traif') dùng để chỉ thức ăn không tuân thủ các quy tắc kosher trong đạo Do Thái. Nó có thể là do nguồn gốc của thực phẩm (ví dụ: thịt lợn, hải sản không vảy), hoặc do cách chế biến không đúng quy trình kosher (ví dụ: nấu thịt và sữa chung). 'Treif' cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả vật gì đó không kosher nói chung, ví dụ: 'a treif restaurant' (một nhà hàng không kosher). Sắc thái nghĩa của từ nhấn mạnh sự vi phạm các điều luật tôn giáo, không đơn thuần chỉ là 'không hợp vệ sinh' hay 'không lành mạnh'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treif'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)