(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keratoglobus
C2

keratoglobus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giác mạc hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keratoglobus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng ectasia giác mạc hiếm gặp, không viêm, đặc trưng bởi sự phình ra hình cầu của toàn bộ giác mạc.

Definition (English Meaning)

A rare, non-inflammatory corneal ectasia characterized by a globular protrusion of the entire cornea.

Ví dụ Thực tế với 'Keratoglobus'

  • "Keratoglobus is often associated with other connective tissue disorders."

    "Keratoglobus thường liên quan đến các rối loạn mô liên kết khác."

  • "The patient was diagnosed with keratoglobus after a thorough eye examination."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc keratoglobus sau khi khám mắt kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keratoglobus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keratoglobus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

keratoconus(giác mạc hình chóp)
corneal ectasia(ectasia giác mạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Keratoglobus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Keratoglobus khác với keratoconus (giác mạc hình chóp) ở chỗ nó ảnh hưởng đến toàn bộ giác mạc, khiến giác mạc mỏng đi và phình ra thành hình cầu, trong khi keratoconus thường chỉ ảnh hưởng đến một phần giác mạc và tạo ra hình chóp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘in keratoglobus’ chỉ tình trạng bệnh lý. ‘with keratoglobus’ chỉ người bệnh mắc phải tình trạng này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keratoglobus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)