(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kernels
B2

kernels

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt nhân (hạt) lõi (hệ điều hành)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kernels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm hơn, thường ăn được, của hạt, quả hạch hoặc quả hột cứng nằm bên trong vỏ hoặc lớp vỏ cứng của nó.

Definition (English Meaning)

The softer, usually edible, part of a nut, seed, or fruit stone contained within its shell or hard casing.

Ví dụ Thực tế với 'Kernels'

  • "The kernels of the corn were sweet and juicy."

    "Những hạt ngô rất ngọt và mọng nước."

  • "These corn kernels are used to make popcorn."

    "Những hạt ngô này được dùng để làm bắp rang bơ."

  • "The operating system kernel is the core of the system."

    "Hạt nhân hệ điều hành là cốt lõi của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kernels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kernels
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grain(hạt)
pit(hột)
seed(hạt giống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

husk(vỏ trấu)
shell(vỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Kernels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kernel' thường được dùng để chỉ phần lõi bên trong của một vật, có giá trị dinh dưỡng hoặc quan trọng. Khi nói về hạt ngô, nó chỉ những hạt riêng lẻ trên bắp. Trong khoa học máy tính, 'kernel' (hạt nhân) chỉ phần cốt lõi của hệ điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'kernel' để chỉ thành phần mà kernel đó thuộc về. Ví dụ: 'kernels of corn' (hạt ngô).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kernels'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)