casing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp vỏ hoặc vỏ bọc bảo vệ hoặc bao quanh.
Definition (English Meaning)
A protective or enclosing cover or shell.
Ví dụ Thực tế với 'Casing'
-
"The casing of the laptop protects it from damage."
"Vỏ bọc của máy tính xách tay bảo vệ nó khỏi bị hư hại."
-
"The well casing prevents the borehole from collapsing."
"Ống vách giếng ngăn không cho lỗ khoan bị sập."
-
"They were arrested for casing a warehouse."
"Họ bị bắt vì tội trinh sát một nhà kho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Casing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: casing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Casing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'casing' thường chỉ một lớp vật liệu được sử dụng để bảo vệ, bao bọc hoặc che chắn một vật thể khác. Nó có thể là một bộ phận của máy móc, một phần của công trình xây dựng, hoặc thậm chí là một phần của văn bản pháp lý. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'cover' (vỏ bọc) là 'casing' thường mang tính kỹ thuật và chuyên dụng hơn, nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ và bao bọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Casing of' dùng để chỉ casing là một phần của cái gì đó, ví dụ 'the casing of the engine'. 'Casing for' chỉ mục đích sử dụng của casing, ví dụ 'casing for protection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Casing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The casing on this phone is very durable, isn't it?
|
Vỏ của chiếc điện thoại này rất bền, phải không? |
| Phủ định |
That casing isn't made of metal, is it?
|
Cái vỏ đó không phải làm bằng kim loại, phải không? |
| Nghi vấn |
The casing is protecting the electronics, isn't it?
|
Vỏ đang bảo vệ các thiết bị điện tử, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have carefully examined the casing of the bomb.
|
Cảnh sát đã kiểm tra cẩn thận vỏ của quả bom. |
| Phủ định |
They haven't found any fingerprints on the casing yet.
|
Họ vẫn chưa tìm thấy bất kỳ dấu vân tay nào trên vỏ. |
| Nghi vấn |
Has anyone analyzed the metallic casing for traces of explosives?
|
Có ai đã phân tích vỏ kim loại để tìm dấu vết của chất nổ chưa? |