(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casing
B2

casing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Vỏ bọc Ống vách Sự trinh sát Thăm dò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp vỏ hoặc vỏ bọc bảo vệ hoặc bao quanh.

Definition (English Meaning)

A protective or enclosing cover or shell.

Ví dụ Thực tế với 'Casing'

  • "The casing of the laptop protects it from damage."

    "Vỏ bọc của máy tính xách tay bảo vệ nó khỏi bị hư hại."

  • "The well casing prevents the borehole from collapsing."

    "Ống vách giếng ngăn không cho lỗ khoan bị sập."

  • "They were arrested for casing a warehouse."

    "Họ bị bắt vì tội trinh sát một nhà kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: casing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Cover(Vỏ bọc)
Shell(Vỏ)
Housing(Vỏ, hộp đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (xây dựng kỹ thuật pháp lý v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Casing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'casing' thường chỉ một lớp vật liệu được sử dụng để bảo vệ, bao bọc hoặc che chắn một vật thể khác. Nó có thể là một bộ phận của máy móc, một phần của công trình xây dựng, hoặc thậm chí là một phần của văn bản pháp lý. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'cover' (vỏ bọc) là 'casing' thường mang tính kỹ thuật và chuyên dụng hơn, nhấn mạnh vào chức năng bảo vệ và bao bọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Casing of' dùng để chỉ casing là một phần của cái gì đó, ví dụ 'the casing of the engine'. 'Casing for' chỉ mục đích sử dụng của casing, ví dụ 'casing for protection'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The casing on this phone is very durable, isn't it?
Vỏ của chiếc điện thoại này rất bền, phải không?
Phủ định
That casing isn't made of metal, is it?
Cái vỏ đó không phải làm bằng kim loại, phải không?
Nghi vấn
The casing is protecting the electronics, isn't it?
Vỏ đang bảo vệ các thiết bị điện tử, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have carefully examined the casing of the bomb.
Cảnh sát đã kiểm tra cẩn thận vỏ của quả bom.
Phủ định
They haven't found any fingerprints on the casing yet.
Họ vẫn chưa tìm thấy bất kỳ dấu vân tay nào trên vỏ.
Nghi vấn
Has anyone analyzed the metallic casing for traces of explosives?
Có ai đã phân tích vỏ kim loại để tìm dấu vết của chất nổ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)