kibbutz
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kibbutz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu định cư tập thể ở Israel, điển hình là một trang trại.
Definition (English Meaning)
A communal settlement in Israel, typically a farm.
Ví dụ Thực tế với 'Kibbutz'
-
"She lived and worked on a kibbutz for several years."
"Cô ấy đã sống và làm việc trong một kibbutz trong vài năm."
-
"Many early kibbutzim were founded on socialist principles."
"Nhiều kibbutzim ban đầu được thành lập dựa trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kibbutz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kibbutz
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kibbutz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kibbutz là một hình thức tổ chức xã hội độc đáo, dựa trên nguyên tắc sở hữu chung và bình đẳng. Nó thường liên quan đến nông nghiệp nhưng cũng có thể bao gồm các ngành công nghiệp và dịch vụ khác. Kibbutzim (số nhiều của kibbutz) là một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa Israel.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In a kibbutz”: chỉ vị trí bên trong cộng đồng kibbutz. “On a kibbutz”: nhấn mạnh hoạt động diễn ra trên đất của kibbutz.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kibbutz'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you visit Israel, you will experience life on a kibbutz.
|
Nếu bạn đến thăm Israel, bạn sẽ trải nghiệm cuộc sống trong một kibbutz. |
| Phủ định |
If they don't modernize their farming techniques, the kibbutz won't remain competitive.
|
Nếu họ không hiện đại hóa kỹ thuật canh tác của mình, kibbutz sẽ không thể cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Will you consider volunteering at a kibbutz if you have some free time?
|
Bạn có cân nhắc việc tình nguyện tại một kibbutz nếu bạn có thời gian rảnh không? |