(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moshav
C1

moshav

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác xã nông nghiệp kiểu Israel khu định cư nông nghiệp kiểu moshav
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moshav'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình khu định cư nông nghiệp của Israel, trong đó mỗi gia đình duy trì hộ gia đình riêng và canh tác trên đất của mình, nhưng việc mua bán được thực hiện một cách hợp tác.

Definition (English Meaning)

A type of Israeli agricultural settlement in which each family maintains its own household and works its own land, but sales and purchases are conducted cooperatively.

Ví dụ Thực tế với 'Moshav'

  • "He grew up on a moshav, helping his family with the farming."

    "Anh ấy lớn lên ở một moshav, giúp gia đình làm nông."

  • "Many moshavim were established in Israel after its independence."

    "Nhiều moshavim được thành lập ở Israel sau khi nước này giành được độc lập."

  • "The moshav offers a unique blend of individual initiative and community cooperation."

    "Moshav mang đến một sự kết hợp độc đáo giữa sáng kiến cá nhân và hợp tác cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moshav'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moshav
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cooperative settlement(khu định cư hợp tác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agriculture(nông nghiệp)
community(cộng đồng)
Israel(Israel)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nông nghiệp Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Moshav'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moshav là một hình thức hợp tác xã nông nghiệp, khác với kibbutz (nơi tài sản và lợi nhuận được chia sẻ bình đẳng giữa các thành viên). Trong moshav, mỗi gia đình có quyền tự chủ kinh tế lớn hơn, nhưng vẫn tham gia vào các hoạt động hợp tác như marketing và mua sắm. Nó thường được coi là một mô hình trung gian giữa nông nghiệp cá nhân và tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a moshav": Chỉ vị trí, sự tồn tại trong một moshav. Ví dụ: He lives in a moshav near the Sea of Galilee.
"of a moshav": Chỉ sự thuộc về, đặc tính của một moshav. Ví dụ: The economy of a moshav depends on agriculture.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moshav'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)