(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kicker
B2

kicker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đá cú hích điểm nhấn yếu tố bất ngờ câu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kicker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật đá.

Definition (English Meaning)

A person or thing that kicks.

Ví dụ Thực tế với 'Kicker'

  • "He's a powerful kicker."

    "Anh ấy là một người đá rất mạnh."

  • "The new advertising campaign provided a kicker for sales."

    "Chiến dịch quảng cáo mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng."

  • "The kicker to the story was that he had been lying all along."

    "Điểm bất ngờ của câu chuyện là anh ta đã nói dối suốt thời gian qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kicker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kicker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surprise(điều bất ngờ)
boost(sự thúc đẩy) punchline(cao trào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Kicker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen: người hoặc vật thực hiện hành động đá. Nghĩa bóng: yếu tố bất ngờ hoặc gây ấn tượng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kicker'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the kicker missed the field goal decided the game.
Việc cầu thủ đá phạt hỏng quả phạt đền đã quyết định trận đấu.
Phủ định
It isn't certain whether the kicker will be replaced after that mistake.
Không chắc liệu cầu thủ đá phạt có bị thay thế sau sai lầm đó hay không.
Nghi vấn
Who knew that the kicker would perform so poorly under pressure?
Ai biết rằng cầu thủ đá phạt sẽ thể hiện kém như vậy dưới áp lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)