kicker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kicker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật đá.
Definition (English Meaning)
A person or thing that kicks.
Ví dụ Thực tế với 'Kicker'
-
"He's a powerful kicker."
"Anh ấy là một người đá rất mạnh."
-
"The new advertising campaign provided a kicker for sales."
"Chiến dịch quảng cáo mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng."
-
"The kicker to the story was that he had been lying all along."
"Điểm bất ngờ của câu chuyện là anh ta đã nói dối suốt thời gian qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kicker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kicker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kicker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen: người hoặc vật thực hiện hành động đá. Nghĩa bóng: yếu tố bất ngờ hoặc gây ấn tượng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kicker'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the kicker missed the field goal decided the game.
|
Việc cầu thủ đá phạt hỏng quả phạt đền đã quyết định trận đấu. |
| Phủ định |
It isn't certain whether the kicker will be replaced after that mistake.
|
Không chắc liệu cầu thủ đá phạt có bị thay thế sau sai lầm đó hay không. |
| Nghi vấn |
Who knew that the kicker would perform so poorly under pressure?
|
Ai biết rằng cầu thủ đá phạt sẽ thể hiện kém như vậy dưới áp lực? |