(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punchline
B2

punchline

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu chốt cao trào (của một câu chuyện cười) điểm nhấn hài hước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punchline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Câu chốt, cao trào, hoặc phần cuối cùng của một câu chuyện cười, trò đùa, hoặc giai thoại, mang lại sự hài hước hoặc bất ngờ.

Definition (English Meaning)

The final part of a joke or story that explains the meaning or makes it funny.

Ví dụ Thực tế với 'Punchline'

  • "The comedian delivered the punchline perfectly, and the audience erupted in laughter."

    "Diễn viên hài tung ra câu chốt một cách hoàn hảo, và khán giả đã cười ồ lên."

  • "The punchline was so unexpected that everyone burst out laughing."

    "Câu chốt bất ngờ đến nỗi mọi người bật cười phá lên."

  • "He ruined the joke by giving away the punchline."

    "Anh ta phá hỏng trò đùa bằng cách tiết lộ câu chốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punchline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: punchline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joke(trò đùa, câu chuyện cười)
gag(trò hề)
comedy(hài kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hài kịch Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Punchline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Punchline là yếu tố quyết định sự thành công của một câu chuyện cười. Nó thường chứa đựng sự bất ngờ, một sự thật trần trụi được diễn đạt một cách dí dỏm, hoặc một cách chơi chữ thông minh. Để punchline hiệu quả, người kể chuyện cần xây dựng tình huống một cách cẩn thận, tạo ra sự mong đợi, và sau đó giải tỏa nó bằng punchline.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"The punchline to the joke was completely unexpected.": Trong trường hợp này, "to" chỉ ra rằng punchline là phần kết thúc hoặc giải thích cho một câu chuyện cười cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punchline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)