boost
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tăng cường, thúc đẩy, nâng cao cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To improve or increase something.
Ví dụ Thực tế với 'Boost'
-
"The new marketing campaign gave a big boost to sales."
"Chiến dịch marketing mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng lên rất nhiều."
-
"The software update will boost your computer's performance."
"Bản cập nhật phần mềm sẽ tăng hiệu suất máy tính của bạn."
-
"A good night's sleep can give you a mental boost."
"Một giấc ngủ ngon có thể giúp bạn có một sự thúc đẩy tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boost' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc tăng lên một cách đáng kể và tích cực. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'improve' hoặc 'increase' thông thường. 'Boost' có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, tinh thần, đến hiệu suất công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'boost in' thường dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Ví dụ: 'a boost in confidence'. 'boost to' thường dùng để chỉ sự đóng góp hoặc tác động tích cực đến một thứ gì đó. Ví dụ: 'a boost to the economy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.