(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boost
B2

boost

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy tăng cường nâng cao sự tăng trưởng bệ phóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng cường, thúc đẩy, nâng cao cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To improve or increase something.

Ví dụ Thực tế với 'Boost'

  • "The new marketing campaign gave a big boost to sales."

    "Chiến dịch marketing mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng lên rất nhiều."

  • "The software update will boost your computer's performance."

    "Bản cập nhật phần mềm sẽ tăng hiệu suất máy tính của bạn."

  • "A good night's sleep can give you a mental boost."

    "Một giấc ngủ ngon có thể giúp bạn có một sự thúc đẩy tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increase(tăng lên)
enhance(nâng cao)
improve(cải thiện)
strengthen(củng cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(giảm xuống)
weaken(làm suy yếu)
reduce(giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Boost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boost' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện hoặc tăng lên một cách đáng kể và tích cực. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'improve' hoặc 'increase' thông thường. 'Boost' có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, tinh thần, đến hiệu suất công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'boost in' thường dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó. Ví dụ: 'a boost in confidence'. 'boost to' thường dùng để chỉ sự đóng góp hoặc tác động tích cực đến một thứ gì đó. Ví dụ: 'a boost to the economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)