(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kidnapping
C1

kidnapping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ bắt cóc hành động bắt cóc sự bắt cóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidnapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bắt cóc ai đó và giam giữ họ, thường là để đòi tiền chuộc.

Definition (English Meaning)

The act of abducting someone and holding them captive, typically for ransom.

Ví dụ Thực tế với 'Kidnapping'

  • "The kidnapping of the businessman shocked the entire city."

    "Vụ bắt cóc doanh nhân đã gây chấn động toàn thành phố."

  • "He was charged with kidnapping and assault."

    "Anh ta bị buộc tội bắt cóc và hành hung."

  • "The police are investigating the kidnapping of a local girl."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một cô gái địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kidnapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kidnapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abduction(sự bắt cóc)
capture(sự bắt giữ)
seizure(sự chiếm đoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ransom(tiền chuộc)
hostage(con tin)
captivity(sự giam cầm) extortion(sự tống tiền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Kidnapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'abduction' (bắt cóc), 'kidnapping' thường ngụ ý mục đích tống tiền hoặc các yêu sách khác. 'Abduction' có thể đơn giản chỉ là bắt cóc, không nhất thiết vì mục đích tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Kidnapping for ransom': Bắt cóc để đòi tiền chuộc. 'Kidnapping of a child': Vụ bắt cóc một đứa trẻ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidnapping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)