kidnapping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kidnapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bắt cóc ai đó và giam giữ họ, thường là để đòi tiền chuộc.
Definition (English Meaning)
The act of abducting someone and holding them captive, typically for ransom.
Ví dụ Thực tế với 'Kidnapping'
-
"The kidnapping of the businessman shocked the entire city."
"Vụ bắt cóc doanh nhân đã gây chấn động toàn thành phố."
-
"He was charged with kidnapping and assault."
"Anh ta bị buộc tội bắt cóc và hành hung."
-
"The police are investigating the kidnapping of a local girl."
"Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một cô gái địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kidnapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kidnapping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kidnapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'abduction' (bắt cóc), 'kidnapping' thường ngụ ý mục đích tống tiền hoặc các yêu sách khác. 'Abduction' có thể đơn giản chỉ là bắt cóc, không nhất thiết vì mục đích tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Kidnapping for ransom': Bắt cóc để đòi tiền chuộc. 'Kidnapping of a child': Vụ bắt cóc một đứa trẻ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kidnapping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.