(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinase
C1

kinase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinase enzym kinase
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một enzyme xúc tác cho việc chuyển các nhóm phosphate từ các phân tử giàu năng lượng, hiến phosphate sang các chất nền cụ thể.

Definition (English Meaning)

An enzyme that catalyzes the transfer of phosphate groups from high-energy, phosphate-donating molecules to specific substrates.

Ví dụ Thực tế với 'Kinase'

  • "Protein kinases play a crucial role in regulating cellular processes."

    "Protein kinase đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình tế bào."

  • "Mutations in kinase genes are often associated with cancer."

    "Đột biến trong các gen kinase thường liên quan đến ung thư."

  • "Researchers are developing new drugs that target specific kinases to treat various diseases."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các loại thuốc mới nhắm mục tiêu vào các kinase cụ thể để điều trị các bệnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phosphotransferase(phosphotransferase (enzym chuyển nhóm phosphate))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phosphatase(phosphatase (enzyme loại bỏ nhóm phosphate))
phosphorylation(sự phosphoryl hóa (quá trình thêm nhóm phosphate))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Kinase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinase là một loại enzyme quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm truyền tín hiệu tế bào, điều hòa sự tăng trưởng và biệt hóa tế bào. Hoạt động của kinase thường được điều hòa bởi các con đường tín hiệu khác, tạo thành một mạng lưới phức tạp điều phối các chức năng tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Kinase of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại kinase (ví dụ: ‘a kinase of bacterial origin’). ‘Kinase in’ thường được sử dụng để chỉ vai trò của kinase trong một quá trình hoặc vị trí cụ thể (ví dụ: ‘a kinase in signal transduction’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)