(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinematics
C1

kinematics

noun

Nghĩa tiếng Việt

động học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinematics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học nghiên cứu về chuyển động của các vật thể mà không cần xem xét đến các lực gây ra chuyển động đó.

Definition (English Meaning)

The branch of mechanics concerned with the motion of objects without reference to the forces which cause the motion.

Ví dụ Thực tế với 'Kinematics'

  • "The student is studying the kinematics of projectile motion."

    "Sinh viên đang nghiên cứu động học của chuyển động ném."

  • "Kinematics is essential for understanding how machines work."

    "Động học rất cần thiết để hiểu cách máy móc hoạt động."

  • "The kinematics of the human body is complex."

    "Động học của cơ thể người rất phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinematics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinematics
  • Adjective: kinematic
  • Adverb: kinematically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dynamics(động lực học)
mechanics(cơ học)
motion(chuyển động)
velocity(vận tốc)
acceleration(gia tốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Kinematics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinematics tập trung vào việc mô tả chuyển động (vị trí, vận tốc, gia tốc) một cách toán học, bỏ qua nguyên nhân gây ra chuyển động. Nó là nền tảng để hiểu về động lực học (dynamics), ngành nghiên cứu về lực và chuyển động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu: kinematics of a robot arm (động học của cánh tay robot).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinematics'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the car's kinematic analysis was thorough, the engineers understood its movement completely.
Bởi vì phân tích động học của chiếc xe rất kỹ lưỡng, các kỹ sư đã hiểu hoàn toàn về chuyển động của nó.
Phủ định
Although the professor lectured on kinematics, the students did not fully grasp the concepts since the examples were too complex.
Mặc dù giáo sư đã giảng về động học, sinh viên vẫn không hoàn toàn nắm bắt được các khái niệm vì các ví dụ quá phức tạp.
Nghi vấn
If we study kinematics, will we be able to predict the trajectory of the ball more accurately?
Nếu chúng ta nghiên cứu động học, liệu chúng ta có thể dự đoán quỹ đạo của quả bóng chính xác hơn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Kinematics is a branch of physics that describes the motion of objects without considering the forces that cause the motion.
Động học là một ngành vật lý mô tả chuyển động của các vật thể mà không xem xét các lực gây ra chuyển động.
Phủ định
Kinematics does not explain why an object moves; it only describes how it moves.
Động học không giải thích tại sao một vật thể di chuyển; nó chỉ mô tả cách nó di chuyển.
Nghi vấn
Is kinematics essential for understanding the trajectory of a projectile?
Động học có cần thiết để hiểu quỹ đạo của một vật thể bị ném không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had kinematically modeled the robot's movements before the final assembly.
Các kỹ sư đã mô phỏng động học chuyển động của robot trước khi lắp ráp cuối cùng.
Phủ định
She had not studied kinematics before taking the advanced physics course.
Cô ấy đã không học động học trước khi tham gia khóa học vật lý nâng cao.
Nghi vấn
Had the scientists applied kinematic principles to the project's design before the funding was approved?
Các nhà khoa học đã áp dụng các nguyên tắc động học vào thiết kế của dự án trước khi được phê duyệt kinh phí chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have extensively studied the kinematics of the robot's movements.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu rộng rãi về động học của các chuyển động của robot.
Phủ định
The students have not yet applied kinematic equations to solve the problem.
Các sinh viên vẫn chưa áp dụng các phương trình động học để giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Has the professor presented the basic principles of kinematics in this lecture?
Giáo sư đã trình bày các nguyên tắc cơ bản của động học trong bài giảng này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)