velocity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Velocity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận tốc; tốc độ của một vật theo một hướng nhất định.
Definition (English Meaning)
The speed of something in a given direction.
Ví dụ Thực tế với 'Velocity'
-
"The wind's velocity increased during the storm."
"Vận tốc của gió đã tăng lên trong cơn bão."
-
"The projectile's velocity was calculated using kinematic equations."
"Vận tốc của vật phóng được tính bằng các phương trình động học."
-
"High velocity winds caused significant damage to the coastal areas."
"Gió vận tốc cao gây ra thiệt hại đáng kể cho các khu vực ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Velocity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: velocity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Velocity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Velocity là một đại lượng vectơ, có nghĩa là nó có cả độ lớn (tốc độ) và hướng. Điều này khác với 'speed', chỉ đề cập đến độ lớn (tốc độ) mà không quan tâm đến hướng. Trong vật lý, vận tốc là một khái niệm quan trọng để mô tả chuyển động của các vật thể. 'Rate' cũng có thể đề cập đến tốc độ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ tốc độ thay đổi của một đại lượng nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: thường dùng để chỉ vận tốc tại một thời điểm hoặc vị trí cụ thể (e.g., The car was traveling at a velocity of 60 mph). of: thường dùng để chỉ vận tốc như một thuộc tính của một vật thể (e.g., The velocity of the wind).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Velocity'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its velocity was impressive, reaching top speed in mere seconds.
|
Vận tốc của nó thật ấn tượng, đạt tốc độ tối đa chỉ trong vài giây. |
| Phủ định |
The data showed that its velocity wasn't consistent throughout the experiment.
|
Dữ liệu cho thấy vận tốc của nó không ổn định trong suốt thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was its velocity affected by the change in air pressure?
|
Vận tốc của nó có bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất không khí không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car reached a velocity of 100 km/h on the highway.
|
Chiếc xe đạt vận tốc 100 km/h trên đường cao tốc. |
| Phủ định |
The object did not maintain a constant velocity during its descent.
|
Vật thể không duy trì vận tốc không đổi trong quá trình hạ xuống. |
| Nghi vấn |
Did the rocket achieve the required velocity to escape Earth's gravity?
|
Tên lửa có đạt được vận tốc cần thiết để thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái Đất không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineer had considered the wind's velocity, the bridge would be safer now.
|
Nếu kỹ sư đã xem xét đến vận tốc của gió, cây cầu đã an toàn hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the car hadn't reached that velocity, it wouldn't be stuck in the mud now.
|
Nếu chiếc xe không đạt đến vận tốc đó, nó đã không bị kẹt trong bùn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the rocket had enough velocity, would it be in orbit now?
|
Nếu tên lửa có đủ vận tốc, liệu nó có đang ở trên quỹ đạo bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car had a higher velocity, it would arrive earlier.
|
Nếu chiếc xe có vận tốc cao hơn, nó sẽ đến sớm hơn. |
| Phủ định |
If the wind didn't have such a low velocity, the kite wouldn't fall.
|
Nếu gió không có vận tốc thấp như vậy, con diều sẽ không rơi. |
| Nghi vấn |
Would the projectile reach its target if its initial velocity were greater?
|
Liệu viên đạn có đạt được mục tiêu nếu vận tốc ban đầu của nó lớn hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car's velocity was carefully measured by the engineers.
|
Vận tốc của chiếc xe đã được các kỹ sư đo cẩn thận. |
| Phủ định |
The asteroid's velocity wasn't considered a threat by the scientists.
|
Vận tốc của tiểu hành tinh không được các nhà khoa học coi là mối đe dọa. |
| Nghi vấn |
Will the velocity of the projectile be accurately calculated?
|
Liệu vận tốc của vật phóng sẽ được tính toán chính xác? |