(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dynamics
C1

dynamics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực học động lực sự biến động các yếu tố tác động tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành cơ học nghiên cứu về chuyển động của vật thể dưới tác dụng của lực.

Definition (English Meaning)

The branch of mechanics concerned with the motion of bodies under the action of forces.

Ví dụ Thực tế với 'Dynamics'

  • "The dynamics of the market are constantly changing."

    "Động lực của thị trường luôn thay đổi."

  • "Understanding group dynamics is crucial for effective teamwork."

    "Hiểu rõ động lực nhóm là rất quan trọng để làm việc nhóm hiệu quả."

  • "The dynamics of the political situation are constantly evolving."

    "Động lực của tình hình chính trị không ngừng phát triển."

  • "The composer carefully crafted the dynamics of the piece to create a powerful emotional effect."

    "Nhà soạn nhạc đã cẩn thận tạo ra động lực của tác phẩm để tạo ra một hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forces(các lực)
interactions(sự tương tác)
energy(năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

momentum(động lượng)
kinetics(động học)
force(lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học xã hội Kinh tế Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'dynamics' đề cập đến các lực gây ra chuyển động và sự thay đổi trong chuyển động. Nó liên quan đến các khái niệm như động lượng, năng lượng và quán tính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể đề cập đến các yếu tố hoặc lực ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc thay đổi của một hệ thống hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

'Dynamics of' thường được sử dụng để chỉ các lực hoặc yếu tố tác động đến một hệ thống cụ thể (ví dụ: 'dynamics of a market'). 'Dynamics within' nhấn mạnh các tương tác và lực hoạt động bên trong một hệ thống kín (ví dụ: 'dynamics within a team').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)