(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kinesics
C1

kinesics

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu về ngôn ngữ cơ thể động tác học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinesics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về cách thức mà một số cử động và điệu bộ cơ thể đóng vai trò như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The study of the way in which certain body movements and gestures serve as a form of nonverbal communication.

Ví dụ Thực tế với 'Kinesics'

  • "Kinesics plays a crucial role in understanding intercultural communication."

    "Kinesics đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu giao tiếp đa văn hóa."

  • "Her kinesics suggested that she was nervous, despite her calm demeanor."

    "Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy đang lo lắng, mặc dù vẻ ngoài điềm tĩnh."

  • "The study of kinesics can improve interpersonal relationships."

    "Nghiên cứu về kinesics có thể cải thiện các mối quan hệ giữa các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kinesics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kinesics
  • Adjective: kinesic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body language(ngôn ngữ cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

proxemics(khoảng cách giao tiếp) haptics(giao tiếp bằng xúc giác)
nonverbal communication(giao tiếp phi ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Kinesics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinesics tập trung vào ý nghĩa của cử động cơ thể như nét mặt, cử chỉ, tư thế và giao tiếp bằng mắt trong các tương tác xã hội. Nó khác với các hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ khác như proxemics (nghiên cứu về không gian cá nhân) và haptics (nghiên cứu về giao tiếp bằng xúc giác). Kinesics nghiên cứu cả những cử động có ý thức và vô thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In kinesics’ chỉ ra rằng một hành động, một ý tưởng hoặc một quá trình diễn ra trong lĩnh vực nghiên cứu về cử động cơ thể. Ví dụ: ‘In kinesics, a smile can indicate happiness.’ ‘Of kinesics’ được dùng để chỉ một đặc điểm, một phần hoặc một khía cạnh thuộc về hoặc liên quan đến kinesics. Ví dụ: ‘The principles of kinesics are applied in many fields.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinesics'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers have often studied kinesics to understand non-verbal communication.
Các nhà nghiên cứu thường xuyên nghiên cứu động học học để hiểu giao tiếp phi ngôn ngữ.
Phủ định
The students have not explored the kinesic aspects of different cultures yet.
Các sinh viên vẫn chưa khám phá các khía cạnh động học học của các nền văn hóa khác nhau.
Nghi vấn
Has she understood how kinesics influences intercultural communication?
Cô ấy đã hiểu cách động học học ảnh hưởng đến giao tiếp liên văn hóa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)