(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proxemics
C1

proxemics

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu về khoảng cách giao tiếp khoảng cách giao tiếp giao tiếp không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proxemics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành nghiên cứu về khoảng cách không gian mà con người cảm thấy cần thiết để thiết lập giữa bản thân và người khác.

Definition (English Meaning)

The branch of knowledge that deals with the amount of space that people feel it necessary to set between themselves and others.

Ví dụ Thực tế với 'Proxemics'

  • "An understanding of proxemics is crucial for effective cross-cultural communication."

    "Hiểu biết về proxemics là rất quan trọng để giao tiếp đa văn hóa hiệu quả."

  • "Proxemics plays a significant role in nonverbal communication."

    "Proxemics đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ."

  • "Cultural differences often lead to misunderstandings due to variations in proxemic norms."

    "Sự khác biệt văn hóa thường dẫn đến hiểu lầm do sự khác biệt trong các chuẩn mực proxemics."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proxemics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proxemics
  • Adjective: proxemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp học Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Proxemics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Proxemics tập trung vào cách mọi người vô thức sử dụng không gian cá nhân và xã hội. Khoảng cách này thay đổi tùy theo văn hóa, mối quan hệ và tình huống. Ví dụ, khoảng cách thân mật thường dành cho gia đình và bạn bè thân thiết, trong khi khoảng cách xã giao phù hợp cho các cuộc trò chuyện với người lạ hoặc đồng nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In proxemics: đề cập đến việc nghiên cứu nằm trong lĩnh vực proxemics. Of proxemics: thuộc về, là một phần của proxemics (ví dụ: the rules of proxemics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proxemics'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Anthropologists study proxemics to understand cultural communication patterns.
Các nhà nhân chủng học nghiên cứu proxemics để hiểu các mô hình giao tiếp văn hóa.
Phủ định
He does not understand proxemics, which is why he often invades people's personal space.
Anh ấy không hiểu về proxemics, đó là lý do tại sao anh ấy thường xâm phạm không gian cá nhân của mọi người.
Nghi vấn
Does she consider proxemic behavior when interacting with people from different cultures?
Cô ấy có xem xét hành vi proxemic khi tương tác với những người từ các nền văn hóa khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)