(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knitwear
B1

knitwear

noun

Nghĩa tiếng Việt

hàng dệt kim đồ dệt kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knitwear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo được làm bằng phương pháp đan, đặc biệt là các mặt hàng như áo len và áo khoác cardigan.

Definition (English Meaning)

Clothes that are made by knitting, especially items such as sweaters and cardigans.

Ví dụ Thực tế với 'Knitwear'

  • "The shop sells a wide range of knitwear, from thick sweaters to delicate cardigans."

    "Cửa hàng bán rất nhiều loại hàng dệt kim, từ áo len dày đến áo cardigan mỏng manh."

  • "She designs and makes her own knitwear."

    "Cô ấy thiết kế và làm hàng dệt kim của riêng mình."

  • "The knitwear section of the department store was very popular during the winter months."

    "Khu vực hàng dệt kim của cửa hàng bách hóa rất nổi tiếng trong những tháng mùa đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knitwear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knitwear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sweater(áo len)
cardigan(áo khoác len cài cúc)
scarf(khăn quàng cổ)
gloves(găng tay)
hat(mũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Knitwear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Knitwear đề cập đến các sản phẩm may mặc được tạo ra thông qua kỹ thuật đan. Nó bao gồm một loạt các mặt hàng quần áo, từ áo len và khăn quàng cổ đến mũ và găng tay. Thuật ngữ này nhấn mạnh phương pháp sản xuất chứ không phải vật liệu (ví dụ: len, cotton, acrylic) hoặc kiểu dáng cụ thể của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knitwear'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This shop sells beautiful knitwear.
Cửa hàng này bán đồ dệt kim rất đẹp.
Phủ định
I don't usually wear knitwear in the summer.
Tôi thường không mặc đồ dệt kim vào mùa hè.
Nghi vấn
Is this knitwear made of wool?
Đồ dệt kim này có phải làm từ len không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she sells enough paintings, she will buy some new knitwear.
Nếu cô ấy bán đủ tranh, cô ấy sẽ mua một vài bộ đồ len mới.
Phủ định
If you don't take care of your knitwear, it will shrink in the wash.
Nếu bạn không chăm sóc đồ len của mình, nó sẽ bị co rút khi giặt.
Nghi vấn
Will they start knitting if the shop provides discount on knitwear?
Liệu họ có bắt đầu đan nếu cửa hàng giảm giá đồ len không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wash knitwear in hot water, it shrinks.
Nếu bạn giặt đồ len bằng nước nóng, nó sẽ co lại.
Phủ định
If you don't follow the care instructions, knitwear doesn't last long.
Nếu bạn không tuân theo hướng dẫn chăm sóc, đồ len sẽ không bền lâu.
Nghi vấn
If knitwear is itchy, do you usually wear a layer underneath?
Nếu đồ len bị ngứa, bạn có thường mặc một lớp bên trong không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)