(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ à la mode
B2

à la mode

Adjective (Tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

theo mốt hợp thời trang ăn kèm với kem (đối với món tráng miệng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'à la mode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo mốt, hợp thời trang. Ngoài ra, (đặc biệt là bánh) được phục vụ kèm với kem.

Definition (English Meaning)

In the current fashion; fashionable. Also, served with ice cream (especially pie).

Ví dụ Thực tế với 'à la mode'

  • "She always orders apple pie à la mode."

    "Cô ấy luôn gọi bánh táo ăn kèm với kem."

  • "Let's have some pie à la mode."

    "Hãy ăn một chút bánh kèm kem nhé."

  • "The restaurant is known for its apple pie à la mode."

    "Nhà hàng này nổi tiếng với món bánh táo ăn kèm kem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'à la mode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: Thường được sử dụng như một cụm tính từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

old-fashioned(lỗi thời)
outdated(lạc hậu)

Từ liên quan (Related Words)

dessert(món tráng miệng)
ice cream(kem)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'à la mode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này có hai nghĩa chính. Nghĩa thứ nhất liên quan đến thời trang, chỉ phong cách hiện hành, thường là hợp thời trang. Nghĩa thứ hai, phổ biến hơn trong ẩm thực, mô tả món ăn (thường là bánh) được ăn kèm với kem. Trong ẩm thực, nghĩa này thường gặp hơn và được hiểu rộng rãi. Cần phân biệt với các từ chỉ phong cách khác; "chic" mang nghĩa sang trọng, tinh tế, còn "trendy" nhấn mạnh sự mới mẻ, tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng nghĩa món ăn kèm, giới từ 'with' thường được dùng để chỉ món ăn được ăn kèm với kem. Ví dụ: "Apple pie à la mode" (Bánh táo ăn kèm với kem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'à la mode'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)