trendy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trendy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất hợp thời trang hoặc cập nhật.
Definition (English Meaning)
Very fashionable or up to date.
Ví dụ Thực tế với 'Trendy'
-
"That café is very trendy right now."
"Quán cà phê đó đang rất thịnh hành hiện nay."
-
"He's wearing a trendy new suit."
"Anh ấy đang mặc một bộ vest mới rất hợp thời trang."
-
"Trendy restaurants are always crowded."
"Các nhà hàng hợp thời trang luôn đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trendy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: trendy
- Adverb: trendily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trendy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trendy' thường được dùng để mô tả những thứ đang phổ biến, được ưa chuộng ở thời điểm hiện tại, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang, âm nhạc, lối sống. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hiện đại, tiên tiến. Khác với 'fashionable' có thể mang ý nghĩa lâu dài hơn, 'trendy' thường chỉ sự thịnh hành trong một giai đoạn nhất định. Nó cũng khác với 'stylish', nhấn mạnh vào gu thẩm mỹ và phong cách cá nhân, còn 'trendy' chỉ đơn thuần là theo xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' khi muốn chỉ ra cái gì đó đang hợp xu hướng hoặc được kết hợp với xu hướng. Ví dụ: 'She's trendy with her new hairstyle.' (Cô ấy hợp thời trang với kiểu tóc mới của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trendy'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dressed trendily for the party.
|
Cô ấy ăn mặc hợp thời trang cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
He didn't follow the trendily advertised products.
|
Anh ấy đã không theo đuổi những sản phẩm được quảng cáo theo xu hướng. |
| Nghi vấn |
Did they decorate their house trendily?
|
Họ có trang trí nhà của họ theo phong cách hợp thời trang không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This style is very trendy this year.
|
Phong cách này rất hợp thời trang trong năm nay. |
| Phủ định |
That outdated look isn't trendy anymore.
|
Phong cách lỗi thời đó không còn hợp thời trang nữa. |
| Nghi vấn |
Is this the trendiest café in town?
|
Đây có phải là quán cà phê hợp thời trang nhất trong thị trấn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This store will be trendy next year.
|
Cửa hàng này sẽ trở nên thịnh hành vào năm tới. |
| Phủ định |
That style won't be trendy for much longer.
|
Phong cách đó sẽ không còn thịnh hành lâu nữa. |
| Nghi vấn |
Will wearing vintage clothes be trendy again?
|
Liệu mặc quần áo cổ điển có thịnh hành trở lại không? |