(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laboratory equipment
B2

laboratory equipment

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị phòng thí nghiệm dụng cụ thí nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laboratory equipment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công cụ và máy móc được sử dụng để thực hiện công việc khoa học hoặc y tế trong phòng thí nghiệm.

Definition (English Meaning)

Tools and machines used for doing scientific or medical work in a laboratory.

Ví dụ Thực tế với 'Laboratory equipment'

  • "The university invested in new laboratory equipment to enhance its research capabilities."

    "Trường đại học đã đầu tư vào thiết bị phòng thí nghiệm mới để nâng cao năng lực nghiên cứu."

  • "Proper maintenance of laboratory equipment is crucial for accurate results."

    "Việc bảo trì đúng cách thiết bị phòng thí nghiệm là rất quan trọng để có kết quả chính xác."

  • "The new laboratory equipment allowed the scientists to conduct more complex experiments."

    "Thiết bị phòng thí nghiệm mới cho phép các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm phức tạp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laboratory equipment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beaker(cốc thí nghiệm)
microscope(kính hiển vi) spectrometer(máy quang phổ)
test tube(ống nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Laboratory equipment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ các thiết bị, dụng cụ chuyên dụng được dùng trong môi trường phòng thí nghiệm. Nó bao gồm nhiều loại từ ống nghiệm, kính hiển vi cho đến các máy móc phức tạp như máy quang phổ. Sự khác biệt với 'scientific instruments' nằm ở chỗ 'laboratory equipment' nhấn mạnh đến địa điểm sử dụng là phòng thí nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích sử dụng của thiết bị (e.g., equipment for measuring temperature). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của thiết bị (e.g., the equipment in the laboratory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laboratory equipment'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students should use laboratory equipment carefully.
Học sinh nên sử dụng thiết bị phòng thí nghiệm cẩn thận.
Phủ định
Researchers must not tamper with the laboratory equipment.
Các nhà nghiên cứu không được phép can thiệp vào thiết bị phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
Can the technician repair this laboratory equipment?
Kỹ thuật viên có thể sửa chữa thiết bị phòng thí nghiệm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)