microscope
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microscope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ quang học được sử dụng để quan sát các vật thể rất nhỏ, chẳng hạn như mẫu khoáng chất hoặc tế bào động vật hoặc thực vật, thường được phóng đại gấp vài trăm lần.
Definition (English Meaning)
An optical instrument used for viewing very small objects, such as mineral samples or animal or plant cells, typically magnified several hundred times.
Ví dụ Thực tế với 'Microscope'
-
"The scientist examined the bacteria under a microscope."
"Nhà khoa học đã kiểm tra vi khuẩn dưới kính hiển vi."
-
"We need a microscope to see the tiny details of the specimen."
"Chúng ta cần một kính hiển vi để nhìn thấy những chi tiết nhỏ của mẫu vật."
-
"The new microscope allows us to view living cells in real-time."
"Kính hiển vi mới cho phép chúng ta xem các tế bào sống trong thời gian thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microscope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microscope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microscope là một công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học và y học. Nó cho phép chúng ta nhìn thấy những chi tiết mà mắt thường không thể thấy được. So với kính lúp (magnifying glass), microscope có độ phóng đại cao hơn nhiều và thường sử dụng nhiều thấu kính để tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under a microscope' dùng để chỉ việc quan sát vật gì đó bằng kính hiển vi. 'With a microscope' dùng để chỉ việc sử dụng kính hiển vi để làm gì đó (ví dụ: thực hiện một nghiên cứu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microscope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.