laboratory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laboratory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng hoặc tòa nhà được trang bị cho các thí nghiệm khoa học, nghiên cứu hoặc giảng dạy, hoặc để sản xuất thuốc hoặc hóa chất.
Definition (English Meaning)
A room or building equipped for scientific experiments, research, or teaching, or for the manufacture of drugs or chemicals.
Ví dụ Thực tế với 'Laboratory'
-
"The scientists conducted experiments in the laboratory."
"Các nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm."
-
"The new laboratory is equipped with state-of-the-art equipment."
"Phòng thí nghiệm mới được trang bị các thiết bị hiện đại."
-
"She works in a laboratory researching cancer treatments."
"Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu các phương pháp điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laboratory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laboratory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phòng thí nghiệm là nơi thực hiện các thí nghiệm khoa học. Nó có thể là một căn phòng đơn lẻ hoặc một tòa nhà lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu và y học. Không có sự khác biệt đáng kể về sắc thái nghĩa giữa 'laboratory' và các từ đồng nghĩa như 'lab'. Tuy nhiên, 'laboratory' trang trọng hơn và thường được dùng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp, trong khi 'lab' thân mật và được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi đề cập đến việc ở bên trong phòng thí nghiệm hoặc thực hiện một hành động nào đó bên trong phòng thí nghiệm. Ví dụ: 'The scientists are working in the laboratory.'
'at' được sử dụng khi đề cập đến địa điểm chung hoặc vị trí của phòng thí nghiệm. Ví dụ: 'The university has a large laboratory at the science building.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laboratory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.