(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of foresight
C1

lack of foresight

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tầm nhìn xa không có tầm nhìn thiển cận không dự đoán được không lường trước được hậu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of foresight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không suy nghĩ hoặc lên kế hoạch cho tương lai; sự thiếu khả năng dự đoán nhu cầu hoặc hậu quả trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The condition of not thinking about or planning for the future; a failure to anticipate future needs or consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of foresight'

  • "The company's financial problems were largely due to a lack of foresight in anticipating market changes."

    "Các vấn đề tài chính của công ty phần lớn là do thiếu tầm nhìn xa trong việc dự đoán những thay đổi của thị trường."

  • "Their lack of foresight led to serious environmental damage."

    "Sự thiếu tầm nhìn xa của họ đã dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng về môi trường."

  • "A lack of foresight can have devastating consequences for businesses."

    "Sự thiếu tầm nhìn xa có thể gây ra những hậu quả tàn khốc cho các doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of foresight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, foresight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

short-sightedness(thiển cận, tầm nhìn hạn hẹp)
myopia(tính cận thị (nghĩa bóng: tầm nhìn hạn hẹp))
lack of vision(thiếu tầm nhìn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

planning(lập kế hoạch)
strategy(chiến lược)
risk assessment(đánh giá rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Chính trị Nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Lack of foresight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự thiếu tầm nhìn xa, thường dẫn đến những kết quả không mong muốn. 'Lack' biểu thị sự thiếu hụt. 'Foresight' là khả năng thấy trước những gì có thể xảy ra trong tương lai và chuẩn bị cho điều đó. So với 'short-sightedness', 'lack of foresight' nhấn mạnh vào việc không có khả năng hoặc sự chuẩn bị cho tương lai hơn là chỉ đơn thuần là không nhìn thấy xa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to because of resulting from

'Due to', 'because of', 'resulting from' dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của việc thiếu tầm nhìn xa gây ra một vấn đề nào đó. Ví dụ: 'The project failed due to a lack of foresight.' (Dự án thất bại do thiếu tầm nhìn xa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of foresight'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of their lack of foresight, the company faced significant financial difficulties.
Do thiếu tầm nhìn xa, công ty đã phải đối mặt với những khó khăn tài chính đáng kể.
Phủ định
Although she usually makes wise decisions, she didn't anticipate the problem because of a lack of foresight this time.
Mặc dù cô ấy thường đưa ra những quyết định khôn ngoan, nhưng lần này cô ấy đã không lường trước được vấn đề vì thiếu tầm nhìn xa.
Nghi vấn
Since the project failed, was it due to a lack of foresight, or were there other factors involved?
Vì dự án thất bại, có phải là do thiếu tầm nhìn xa hay còn có những yếu tố khác liên quan?
(Vị trí vocab_tab4_inline)