(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foresight
C1

foresight

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn xa khả năng nhìn xa trông rộng sự tiên liệu sự thấy trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foresight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng dự đoán những gì sẽ xảy ra hoặc cần thiết trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The ability to predict what will happen or be needed in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Foresight'

  • "Good foresight is essential for effective business planning."

    "Khả năng nhìn xa trông rộng tốt là điều cần thiết cho việc lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả."

  • "The company demonstrated great foresight in investing in renewable energy."

    "Công ty đã thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng tuyệt vời khi đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "With remarkable foresight, she had purchased the land just before the boom."

    "Với tầm nhìn xa đáng kể, cô ấy đã mua mảnh đất ngay trước khi thị trường bùng nổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foresight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foresight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortsightedness(tính thiển cận) imprudence(sự thiếu thận trọng)
hind sight(nhận ra sau khi sự việc đã xảy ra)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
planning(lập kế hoạch)
risk management(quản lý rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Foresight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foresight nhấn mạnh đến khả năng nhìn xa trông rộng, thấy trước những cơ hội hoặc rủi ro tiềm ẩn để có sự chuẩn bị hoặc hành động phù hợp. Nó khác với 'prediction' (dự đoán) ở chỗ nó bao hàm một sự chuẩn bị hoặc kế hoạch hành động dựa trên dự đoán đó. So với 'insight' (sự thấu hiểu), 'foresight' tập trung vào tương lai, trong khi 'insight' tập trung vào sự hiểu biết sâu sắc về hiện tại hoặc quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with lack of

'- with foresight' nghĩa là làm điều gì đó với sự dự đoán tốt về tương lai. '- lack of foresight' nghĩa là thiếu sự dự đoán về tương lai, dẫn đến hậu quả không mong muốn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foresight'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CEO's foresight saved the company from bankruptcy.
Tầm nhìn xa của CEO đã cứu công ty khỏi phá sản.
Phủ định
Without careful planning, the project didn't demonstrate much foresight.
Nếu không có kế hoạch cẩn thận, dự án đã không thể hiện được nhiều tầm nhìn xa.
Nghi vấn
Did the government's foresight prevent the crisis?
Liệu tầm nhìn xa của chính phủ có ngăn chặn được cuộc khủng hoảng?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have been prioritizing foresight in its planning for five years.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã ưu tiên tầm nhìn xa trong kế hoạch của mình được năm năm.
Phủ định
By next quarter, the team won't have been considering the long-term foresight of these investments.
Đến quý tới, nhóm sẽ không còn xem xét tầm nhìn xa dài hạn của những khoản đầu tư này nữa.
Nghi vấn
Will the government have been demonstrating foresight in its environmental policies by the end of the decade?
Liệu chính phủ có đang thể hiện tầm nhìn xa trong các chính sách môi trường của mình vào cuối thập kỷ này không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success was due to their foresight in predicting market trends.
Sự thành công của công ty là do tầm nhìn xa của họ trong việc dự đoán xu hướng thị trường.
Phủ định
Without foresight, they didn't anticipate the challenges of expanding overseas.
Thiếu tầm nhìn xa, họ đã không lường trước được những thách thức khi mở rộng ra nước ngoài.
Nghi vấn
Did she show foresight when she invested in renewable energy?
Cô ấy đã thể hiện tầm nhìn xa khi đầu tư vào năng lượng tái tạo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)