(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of libido
C1

lack of libido

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu ham muốn tình dục mất ham muốn tình dục giảm ham muốn tình dục (mức độ nghiêm trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of libido'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt hoặc không có ham muốn tình dục.

Definition (English Meaning)

A deficiency or absence of sexual desire.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of libido'

  • "The patient reported a lack of libido as a side effect of the medication."

    "Bệnh nhân báo cáo sự thiếu ham muốn tình dục như một tác dụng phụ của thuốc."

  • "Stress and anxiety can contribute to a lack of libido."

    "Căng thẳng và lo âu có thể góp phần vào sự thiếu ham muốn tình dục."

  • "A lack of libido can strain relationships."

    "Sự thiếu ham muốn tình dục có thể gây căng thẳng cho các mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of libido'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, libido
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

low sex drive(ham muốn tình dục thấp)
hyposexuality(giảm ham muốn tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

high libido(ham muốn tình dục cao)
hypersexuality(tăng ham muốn tình dục)

Từ liên quan (Related Words)

erectile dysfunction(rối loạn cương dương)
hormonal imbalance(mất cân bằng hormone)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lack of libido'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc tâm lý học để mô tả một tình trạng sức khỏe hoặc một vấn đề tâm lý. 'Lack' nhấn mạnh sự thiếu hụt về số lượng hoặc cường độ. So sánh với 'decreased libido' (giảm ham muốn tình dục) để thấy sự khác biệt về mức độ; 'lack' ám chỉ sự thiếu hụt nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ ra cái gì đang thiếu. Ví dụ: 'lack of interest', 'lack of sleep'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of libido'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a lack of libido lately, doesn't he?
Gần đây anh ấy bị thiếu ham muốn, phải không?
Phủ định
She doesn't show a lack of libido, does she?
Cô ấy không cho thấy sự thiếu ham muốn, phải không?
Nghi vấn
They have a libido, don't they?
Họ có ham muốn, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will likely experience a lack of libido after the surgery.
Cô ấy có thể sẽ trải qua tình trạng thiếu ham muốn tình dục sau ca phẫu thuật.
Phủ định
He is not going to suffer from a lack of libido if he maintains a healthy lifestyle.
Anh ấy sẽ không bị thiếu ham muốn tình dục nếu anh ấy duy trì một lối sống lành mạnh.
Nghi vấn
Will the new medication cause a lack of libido as a side effect?
Liệu loại thuốc mới có gây ra tình trạng thiếu ham muốn tình dục như một tác dụng phụ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had complained about a lack of libido before the doctor prescribed the medication.
Cô ấy đã phàn nàn về việc thiếu ham muốn trước khi bác sĩ kê đơn thuốc.
Phủ định
He had not realized the lack of libido was a side effect until he researched the drug.
Anh ấy đã không nhận ra việc thiếu ham muốn là một tác dụng phụ cho đến khi anh ấy nghiên cứu về loại thuốc này.
Nghi vấn
Had they discussed their lack of libido before deciding to seek professional help?
Họ đã thảo luận về việc thiếu ham muốn trước khi quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)