lack of quorum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of quorum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có đủ số lượng thành viên tối thiểu của một tổ chức có mặt để tiến hành công việc.
Definition (English Meaning)
The state of not having the minimum number of members of an organization present to conduct business.
Ví dụ Thực tế với 'Lack of quorum'
-
"The meeting was adjourned due to a lack of quorum."
"Cuộc họp đã bị hoãn lại do không đủ số lượng đại biểu tối thiểu."
-
"The vote was invalid because there was a lack of quorum."
"Cuộc bỏ phiếu không hợp lệ vì không có đủ số đại biểu tối thiểu."
-
"A lack of quorum prevented the board from making any decisions."
"Việc không có đủ số đại biểu tối thiểu đã ngăn cản hội đồng quản trị đưa ra bất kỳ quyết định nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of quorum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lack, quorum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lack of quorum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như các cuộc họp hội đồng quản trị, các phiên họp quốc hội, hoặc các cuộc họp cổ đông. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt số lượng người cần thiết theo quy định để một quyết định hoặc một hành động có hiệu lực pháp lý. 'Lack of' chỉ sự thiếu hụt, và 'quorum' chỉ số lượng thành viên tối thiểu cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' kết nối 'lack' với 'quorum', cho biết sự thiếu hụt về cái gì. 'Lack of quorum' có nghĩa là 'thiếu số đại biểu tối thiểu'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of quorum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.