(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of quorum
C1

lack of quorum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu số đại biểu tối thiểu không đủ túc số thiếu кворум
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of quorum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có đủ số lượng thành viên tối thiểu của một tổ chức có mặt để tiến hành công việc.

Definition (English Meaning)

The state of not having the minimum number of members of an organization present to conduct business.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of quorum'

  • "The meeting was adjourned due to a lack of quorum."

    "Cuộc họp đã bị hoãn lại do không đủ số lượng đại biểu tối thiểu."

  • "The vote was invalid because there was a lack of quorum."

    "Cuộc bỏ phiếu không hợp lệ vì không có đủ số đại biểu tối thiểu."

  • "A lack of quorum prevented the board from making any decisions."

    "Việc không có đủ số đại biểu tối thiểu đã ngăn cản hội đồng quản trị đưa ra bất kỳ quyết định nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of quorum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, quorum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absence of quorum(sự vắng mặt của số đại biểu tối thiểu)
insufficient attendance(không đủ số lượng tham dự)

Trái nghĩa (Antonyms)

quorum(đủ số đại biểu tối thiểu)
sufficient attendance(đủ số lượng tham dự)

Từ liên quan (Related Words)

meeting(cuộc họp)
attendance(sự tham dự)
voting(sự bỏ phiếu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Quản trị kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Lack of quorum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như các cuộc họp hội đồng quản trị, các phiên họp quốc hội, hoặc các cuộc họp cổ đông. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt số lượng người cần thiết theo quy định để một quyết định hoặc một hành động có hiệu lực pháp lý. 'Lack of' chỉ sự thiếu hụt, và 'quorum' chỉ số lượng thành viên tối thiểu cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối 'lack' với 'quorum', cho biết sự thiếu hụt về cái gì. 'Lack of quorum' có nghĩa là 'thiếu số đại biểu tối thiểu'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of quorum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)