(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quorum
C1

quorum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số đại biểu tối thiểu túc số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quorum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng thành viên tối thiểu cần thiết của một hội đồng hoặc tổ chức để tiến hành công việc một cách hợp lệ.

Definition (English Meaning)

The minimum number of members of a deliberative assembly necessary to conduct the business of that group.

Ví dụ Thực tế với 'Quorum'

  • "The meeting was adjourned because they didn't have a quorum."

    "Cuộc họp đã bị hoãn lại vì không có đủ số lượng đại biểu tối thiểu."

  • "A quorum is required for the committee to vote."

    "Cần có đủ số lượng đại biểu tối thiểu để ủy ban tiến hành bỏ phiếu."

  • "Without a quorum, the meeting cannot officially begin."

    "Nếu không có đủ số lượng đại biểu tối thiểu, cuộc họp không thể chính thức bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quorum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quorum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sufficient number(số lượng đủ)
minimum attendance(số lượng tham dự tối thiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

constituency(khu vực bầu cử)
motion(kiến nghị)
resolution(nghị quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Tổ chức

Ghi chú Cách dùng 'Quorum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quorum' thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc họp chính thức, hội đồng quản trị, quốc hội, hoặc bất kỳ tổ chức nào có quy định về số lượng thành viên tối thiểu cần thiết để ra quyết định. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có đủ người tham gia để đảm bảo tính hợp lệ và đại diện cho quyết định được đưa ra. Khác với 'majority' (đa số), 'quorum' chỉ đơn giản là số lượng tối thiểu cần thiết để cuộc họp có thể diễn ra và ra quyết định, chứ không phải là số lượng phiếu cần thiết để thông qua một quyết định cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Quorum of': Đề cập đến số lượng đại biểu tối thiểu của một nhóm cụ thể (ví dụ: 'the quorum of the board'). 'Quorum for': Chỉ mục đích hoặc hành động mà số lượng tối thiểu đó cần thiết (ví dụ: 'the quorum for voting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quorum'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They needed a quorum to pass the resolution.
Họ cần đủ số đại biểu để thông qua nghị quyết.
Phủ định
We didn't have a quorum at the meeting, so we couldn't vote.
Chúng tôi không có đủ số đại biểu tại cuộc họp, vì vậy chúng tôi không thể bỏ phiếu.
Nghi vấn
Did they manage to get a quorum for the board meeting?
Họ có xoay sở để có đủ số đại biểu cho cuộc họp hội đồng quản trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)