quorum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quorum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng thành viên tối thiểu cần thiết của một hội đồng hoặc tổ chức để tiến hành công việc một cách hợp lệ.
Definition (English Meaning)
The minimum number of members of a deliberative assembly necessary to conduct the business of that group.
Ví dụ Thực tế với 'Quorum'
-
"The meeting was adjourned because they didn't have a quorum."
"Cuộc họp đã bị hoãn lại vì không có đủ số lượng đại biểu tối thiểu."
-
"A quorum is required for the committee to vote."
"Cần có đủ số lượng đại biểu tối thiểu để ủy ban tiến hành bỏ phiếu."
-
"Without a quorum, the meeting cannot officially begin."
"Nếu không có đủ số lượng đại biểu tối thiểu, cuộc họp không thể chính thức bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quorum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quorum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quorum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quorum' thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc họp chính thức, hội đồng quản trị, quốc hội, hoặc bất kỳ tổ chức nào có quy định về số lượng thành viên tối thiểu cần thiết để ra quyết định. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có đủ người tham gia để đảm bảo tính hợp lệ và đại diện cho quyết định được đưa ra. Khác với 'majority' (đa số), 'quorum' chỉ đơn giản là số lượng tối thiểu cần thiết để cuộc họp có thể diễn ra và ra quyết định, chứ không phải là số lượng phiếu cần thiết để thông qua một quyết định cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quorum of': Đề cập đến số lượng đại biểu tối thiểu của một nhóm cụ thể (ví dụ: 'the quorum of the board'). 'Quorum for': Chỉ mục đích hoặc hành động mà số lượng tối thiểu đó cần thiết (ví dụ: 'the quorum for voting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quorum'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They needed a quorum to pass the resolution.
|
Họ cần đủ số đại biểu để thông qua nghị quyết. |
| Phủ định |
We didn't have a quorum at the meeting, so we couldn't vote.
|
Chúng tôi không có đủ số đại biểu tại cuộc họp, vì vậy chúng tôi không thể bỏ phiếu. |
| Nghi vấn |
Did they manage to get a quorum for the board meeting?
|
Họ có xoay sở để có đủ số đại biểu cho cuộc họp hội đồng quản trị không? |