(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacrimal sac
C1

lacrimal sac

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

túi lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacrimal sac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần phình to ở đầu trên của ống lệ mũi, nằm trong hố lệ, có chức năng thu thập nước mắt trước khi chúng đi vào ống lệ mũi.

Definition (English Meaning)

A dilated upper end of the nasolacrimal duct, located in the lacrimal fossa, that collects tears before they pass into the nasolacrimal duct.

Ví dụ Thực tế với 'Lacrimal sac'

  • "Dacryocystitis is an infection of the lacrimal sac."

    "Viêm túi lệ là một bệnh nhiễm trùng túi lệ."

  • "The lacrimal sac is located near the inner corner of the eye."

    "Túi lệ nằm gần góc trong của mắt."

  • "Obstruction of the lacrimal sac can lead to excessive tearing."

    "Tắc nghẽn túi lệ có thể dẫn đến chảy nước mắt quá nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacrimal sac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lacrimal sac
  • Adjective: lacrimal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nasolacrimal duct(ống lệ mũi)
lacrimal gland(tuyến lệ)
lacrimal fossa(hố lệ)
tears(nước mắt)
dacryocystitis(viêm túi lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lacrimal sac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lacrimal sac là một cấu trúc giải phẫu quan trọng trong hệ thống dẫn lưu nước mắt. Nó đóng vai trò như một bể chứa tạm thời cho nước mắt trước khi nước mắt được dẫn vào mũi. Các bệnh lý liên quan đến lacrimal sac bao gồm viêm túi lệ (dacryocystitis) và tắc nghẽn ống lệ mũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: inflammation of the lacrimal sac). ‘in’ được dùng để chỉ vị trí (ví dụ: located in the lacrimal fossa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacrimal sac'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had undergone the lacrimal sac surgery earlier, she would be seeing much better now.
Nếu cô ấy đã phẫu thuật túi lệ sớm hơn, thì giờ cô ấy đã nhìn tốt hơn nhiều rồi.
Phủ định
If the ophthalmologist hadn't checked his lacrimal ducts, he might have missed the early signs of dacryocystitis.
Nếu bác sĩ nhãn khoa không kiểm tra ống dẫn lệ của anh ấy, thì có lẽ anh ấy đã bỏ lỡ các dấu hiệu ban đầu của bệnh viêm túi lệ.
Nghi vấn
If the patient's lacrimal system weren't blocked, would he have needed such extensive treatment to alleviate the excessive tearing?
Nếu hệ thống lệ của bệnh nhân không bị tắc nghẽn, liệu anh ấy có cần điều trị chuyên sâu như vậy để giảm bớt tình trạng chảy nước mắt quá nhiều không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)