dilated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dilated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trở nên hoặc bị làm cho rộng hơn, lớn hơn hoặc mở hơn.
Definition (English Meaning)
Having become or been made wider, larger, or more open.
Ví dụ Thực tế với 'Dilated'
-
"Her pupils were dilated."
"Đồng tử của cô ấy đã giãn ra."
-
"The doctor used eye drops to keep the pupils dilated."
"Bác sĩ đã sử dụng thuốc nhỏ mắt để giữ cho đồng tử giãn ra."
-
"The blood vessels were dilated to allow for increased blood flow."
"Các mạch máu giãn ra để cho phép lưu lượng máu tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dilated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dilate
- Adjective: dilated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dilated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự giãn nở của đồng tử, mạch máu hoặc các cơ quan khác. Khác với 'expanded' (mở rộng) thường dùng cho diện tích hoặc quy mô, 'dilated' nhấn mạnh sự tăng đường kính hoặc kích thước của một lỗ, ống dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Dilated with’: thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tác nhân gây ra sự giãn nở. Ví dụ: 'Her eyes were dilated with fear.' ‘Dilated by’: thường dùng để chỉ tác nhân vật lý hoặc hóa học gây ra sự giãn nở. Ví dụ: 'The pupils were dilated by the drug.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dilated'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said her pupils dilated when she was in the dark room.
|
Bác sĩ nói rằng đồng tử của cô ấy giãn ra khi cô ấy ở trong phòng tối. |
| Phủ định |
The patient's eyes didn't dilate even after the medication was administered.
|
Mắt của bệnh nhân đã không giãn ra ngay cả sau khi thuốc được dùng. |
| Nghi vấn |
Did the eye drops dilate your pupils at the appointment?
|
Thuốc nhỏ mắt có làm giãn đồng tử của bạn tại cuộc hẹn không? |