colostrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colostrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sữa non, chất tiết đầu tiên từ tuyến vú sau khi sinh, giàu kháng thể.
Definition (English Meaning)
The first secretion from the mammary glands after giving birth, rich in antibodies.
Ví dụ Thực tế với 'Colostrum'
-
"Colostrum is crucial for the newborn's immune system."
"Sữa non rất quan trọng đối với hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh."
-
"The calf received colostrum within hours of its birth."
"Con bê đã nhận sữa non trong vòng vài giờ sau khi sinh."
-
"Colostrum supplements are marketed for their potential health benefits."
"Thực phẩm bổ sung sữa non được quảng bá vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colostrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colostrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colostrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Colostrum khác với sữa trưởng thành (mature milk) ở thành phần dinh dưỡng và chức năng. Sữa non chứa nhiều protein, kháng thể và ít chất béo hơn sữa trưởng thành, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Nó cũng chứa các yếu tố tăng trưởng giúp phát triển đường ruột của trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Colostrum *of* a particular animal (ví dụ: colostrum of cows). Colostrum *in* liquid or powdered form (ví dụ: colostrum in supplements).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colostrum'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Colostrum is rich in antibodies.
|
Sữa non rất giàu kháng thể. |
| Phủ định |
Colostrum is not always available for all newborn mammals.
|
Sữa non không phải lúc nào cũng có sẵn cho tất cả các loài động vật có vú mới sinh. |
| Nghi vấn |
Is colostrum beneficial for a baby's immune system?
|
Sữa non có lợi cho hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh không? |