(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colostrum
C1

colostrum

noun

Nghĩa tiếng Việt

sữa non
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colostrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sữa non, chất tiết đầu tiên từ tuyến vú sau khi sinh, giàu kháng thể.

Definition (English Meaning)

The first secretion from the mammary glands after giving birth, rich in antibodies.

Ví dụ Thực tế với 'Colostrum'

  • "Colostrum is crucial for the newborn's immune system."

    "Sữa non rất quan trọng đối với hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh."

  • "The calf received colostrum within hours of its birth."

    "Con bê đã nhận sữa non trong vòng vài giờ sau khi sinh."

  • "Colostrum supplements are marketed for their potential health benefits."

    "Thực phẩm bổ sung sữa non được quảng bá vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colostrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colostrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foremilk(sữa đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

mature milk(sữa trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Colostrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Colostrum khác với sữa trưởng thành (mature milk) ở thành phần dinh dưỡng và chức năng. Sữa non chứa nhiều protein, kháng thể và ít chất béo hơn sữa trưởng thành, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Nó cũng chứa các yếu tố tăng trưởng giúp phát triển đường ruột của trẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Colostrum *of* a particular animal (ví dụ: colostrum of cows). Colostrum *in* liquid or powdered form (ví dụ: colostrum in supplements).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colostrum'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Colostrum is rich in antibodies.
Sữa non rất giàu kháng thể.
Phủ định
Colostrum is not always available for all newborn mammals.
Sữa non không phải lúc nào cũng có sẵn cho tất cả các loài động vật có vú mới sinh.
Nghi vấn
Is colostrum beneficial for a baby's immune system?
Sữa non có lợi cho hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)