(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secretion
C1

secretion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bài tiết chất tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà các chất được sản xuất và giải phóng từ một tế bào, tuyến hoặc cơ quan cho một chức năng cụ thể trong cơ thể sinh vật hoặc để bài tiết.

Definition (English Meaning)

The process by which substances are produced and discharged from a cell, gland, or organ for a particular function in the organism or for excretion.

Ví dụ Thực tế với 'Secretion'

  • "The secretion of hormones is regulated by the pituitary gland."

    "Sự bài tiết hormone được điều chỉnh bởi tuyến yên."

  • "The pancreas is responsible for the secretion of insulin."

    "Tuyến tụy chịu trách nhiệm bài tiết insulin."

  • "Excessive mucus secretion can cause breathing difficulties."

    "Sự bài tiết quá nhiều chất nhầy có thể gây khó thở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secretion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secretion
  • Verb: secrete
  • Adjective: secretory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discharge(sự giải phóng, sự thải ra)
emission(sự phát ra, sự tỏa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorption(sự hấp thụ)
uptake(sự hấp thụ)

Từ liên quan (Related Words)

hormone(hormone)
enzyme(enzyme)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Secretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secretion thường đề cập đến quá trình chủ động, có mục đích của việc giải phóng các chất. Cần phân biệt với 'excretion' (bài tiết) - quá trình loại bỏ chất thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Secretion of" được dùng để chỉ chất được bài tiết. Ví dụ: "secretion of insulin".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretion'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor explained that its secretion was crucial for the patient's recovery.
Bác sĩ giải thích rằng sự bài tiết của nó rất quan trọng cho sự phục hồi của bệnh nhân.
Phủ định
They didn't secrete the necessary enzymes for proper digestion.
Họ đã không bài tiết các enzym cần thiết cho quá trình tiêu hóa thích hợp.
Nghi vấn
Does anyone know what stimulates the secretory activity of this gland?
Có ai biết điều gì kích thích hoạt động bài tiết của tuyến này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body has many glands: their secretion is crucial for regulating various bodily functions.
Cơ thể có nhiều tuyến: sự bài tiết của chúng rất quan trọng để điều chỉnh các chức năng khác nhau của cơ thể.
Phủ định
The patient shows no signs of improvement: there is no visible secretion from the wound.
Bệnh nhân không có dấu hiệu cải thiện: không có sự bài tiết nào có thể nhìn thấy từ vết thương.
Nghi vấn
Is the endocrine system functioning correctly: is its secretion balanced?
Hệ thống nội tiết có hoạt động bình thường không: sự bài tiết của nó có cân bằng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's body was secreting hormones abnormally during the examination.
Cơ thể bệnh nhân đang tiết ra hormone bất thường trong quá trình kiểm tra.
Phủ định
The glands weren't secreting enough saliva, causing him discomfort.
Các tuyến không tiết đủ nước bọt, gây khó chịu cho anh ấy.
Nghi vấn
Was the tumor secreting toxins into his bloodstream?
Có phải khối u đang tiết ra độc tố vào máu của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)