(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laissez-faire
C1

laissez-faire

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự do kinh doanh không can thiệp thả nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laissez-faire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách hoặc thái độ không can thiệp vào diễn biến tự nhiên của sự việc, đặc biệt trong kinh tế.

Definition (English Meaning)

The policy of leaving things to take their own course, without interfering.

Ví dụ Thực tế với 'Laissez-faire'

  • "The government adopted a laissez-faire approach to the industry."

    "Chính phủ đã áp dụng một cách tiếp cận laissez-faire đối với ngành công nghiệp."

  • "Laissez-faire economics allows businesses to operate with minimal government oversight."

    "Kinh tế laissez-faire cho phép các doanh nghiệp hoạt động với sự giám sát tối thiểu của chính phủ."

  • "The proponents of laissez-faire believe that it leads to greater economic efficiency."

    "Những người ủng hộ laissez-faire tin rằng nó dẫn đến hiệu quả kinh tế cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laissez-faire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laissez-faire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-interference(không can thiệp)
free market(thị trường tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Laissez-faire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laissez-faire nhấn mạnh sự tự do và hạn chế tối đa sự can thiệp của chính phủ hoặc các tổ chức khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một hệ thống kinh tế mà các giao dịch giữa các bên tư nhân không bị chính phủ can thiệp như quy định, đặc quyền, trợ cấp, thuế quan hoặc các hạn chế khác. Khác với 'hands-off', laissez-faire mang sắc thái ủng hộ mạnh mẽ việc phi can thiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘in’ ám chỉ sự thực hành hoặc áp dụng laissez-faire trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: laissez-faire in economics). ‘towards’ chỉ hướng tới một chính sách laissez-faire (ví dụ: moving towards a laissez-faire approach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laissez-faire'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government adopts a laissez-faire approach to the economy, businesses will be more competitive.
Nếu chính phủ áp dụng phương pháp laissez-faire đối với nền kinh tế, các doanh nghiệp sẽ cạnh tranh hơn.
Phủ định
If the company doesn't embrace laissez-faire, it won't be able to adapt to the rapidly changing market.
Nếu công ty không chấp nhận laissez-faire, nó sẽ không thể thích nghi với thị trường thay đổi nhanh chóng.
Nghi vấn
Will the market become more volatile if the government adopts a laissez-faire policy?
Thị trường có trở nên biến động hơn nếu chính phủ áp dụng chính sách laissez-faire không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government adopts a laissez-faire approach, the market usually regulates itself.
Nếu chính phủ áp dụng một cách tiếp cận laissez-faire, thị trường thường tự điều chỉnh.
Phủ định
If the government takes a laissez-faire attitude, businesses do not receive intervention when they struggle.
Nếu chính phủ có thái độ laissez-faire, các doanh nghiệp không nhận được sự can thiệp khi họ gặp khó khăn.
Nghi vấn
If a country implements laissez-faire policies, does the economy always improve?
Nếu một quốc gia thực hiện các chính sách laissez-faire, nền kinh tế có luôn cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)