liberalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý chính trị và xã hội thúc đẩy quyền cá nhân, tự do dân sự, dân chủ và tự do kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A political and social philosophy that promotes individual rights, civil liberties, democracy, and free enterprise.
Ví dụ Thực tế với 'Liberalism'
-
"Liberalism is a complex ideology with many different interpretations."
"Chủ nghĩa tự do là một hệ tư tưởng phức tạp với nhiều cách giải thích khác nhau."
-
"The rise of liberalism in the 19th century transformed European society."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tự do trong thế kỷ 19 đã biến đổi xã hội châu Âu."
-
"Critics argue that liberalism can sometimes lead to excessive individualism."
"Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa tự do đôi khi có thể dẫn đến chủ nghĩa cá nhân thái quá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberalism'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liberalism thường được hiểu là một hệ tư tưởng ủng hộ sự thay đổi và tiến bộ xã hội, nhưng trong một số ngữ cảnh (đặc biệt ở Mỹ), nó có thể liên quan đến các quan điểm chính trị thiên tả và ủng hộ sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế để giải quyết các vấn đề xã hội. Cần phân biệt với 'libertarianism', một hệ tư tưởng cực đoan hơn nhấn mạnh vào quyền tự do cá nhân và hạn chế tối đa sự can thiệp của chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in liberalism' (trong chủ nghĩa tự do - đề cập đến các nguyên tắc/giá trị nằm trong hệ tư tưởng này); 'of liberalism' (của chủ nghĩa tự do - thường dùng để mô tả một khía cạnh/biểu hiện của chủ nghĩa tự do).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.