lamentably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lamentably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tiếc hoặc không may; đáng buồn.
Definition (English Meaning)
In a regrettable or unfortunate manner; deplorably.
Ví dụ Thực tế với 'Lamentably'
-
"The team played lamentably in the final game."
"Đội đã chơi một cách đáng buồn trong trận chung kết."
-
"Lamentably, the project failed to meet its deadline."
"Đáng buồn thay, dự án đã không đạt được thời hạn của nó."
-
"The standard of education has lamentably declined in recent years."
"Chất lượng giáo dục đã giảm sút một cách đáng buồn trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lamentably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lamentably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lamentably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lamentably' diễn tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách đáng buồn, đáng tiếc, hoặc không may mắn. Nó nhấn mạnh sự không hài lòng hoặc thất vọng về một sự việc nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'regrettably' hay 'unfortunately', 'lamentably' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự than vãn, hối tiếc sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lamentably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.