(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lamentably
C1

lamentably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng tiếc đáng buồn thay một cách không may mắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lamentably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng tiếc hoặc không may; đáng buồn.

Definition (English Meaning)

In a regrettable or unfortunate manner; deplorably.

Ví dụ Thực tế với 'Lamentably'

  • "The team played lamentably in the final game."

    "Đội đã chơi một cách đáng buồn trong trận chung kết."

  • "Lamentably, the project failed to meet its deadline."

    "Đáng buồn thay, dự án đã không đạt được thời hạn của nó."

  • "The standard of education has lamentably declined in recent years."

    "Chất lượng giáo dục đã giảm sút một cách đáng buồn trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lamentably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lamentably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunately(may mắn thay)
happily(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lamentably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lamentably' diễn tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách đáng buồn, đáng tiếc, hoặc không may mắn. Nó nhấn mạnh sự không hài lòng hoặc thất vọng về một sự việc nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'regrettably' hay 'unfortunately', 'lamentably' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự than vãn, hối tiếc sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lamentably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)