(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land utilization
C1

land utilization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng đất khai thác đất quản lý sử dụng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land utilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản lý và biến đổi môi trường tự nhiên hoặc vùng hoang dã thành môi trường xây dựng như đồng ruộng, đồng cỏ và khu dân cư. Việc sử dụng đất thường được thực hiện vì lý do kinh tế.

Definition (English Meaning)

The management and modification of natural environment or wilderness into built environment such as fields, pastures, and settlements. Land utilization is typically carried out for economic reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Land utilization'

  • "Sustainable land utilization is crucial for preserving biodiversity."

    "Sử dụng đất bền vững là rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học."

  • "The government is developing new policies for land utilization."

    "Chính phủ đang phát triển các chính sách mới về sử dụng đất."

  • "Poor land utilization can lead to environmental degradation."

    "Sử dụng đất kém có thể dẫn đến suy thoái môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land utilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: utilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

land use(sử dụng đất)
land management(quản lý đất đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

land conservation(bảo tồn đất)

Từ liên quan (Related Words)

agriculture(nông nghiệp)
urban planning(quy hoạch đô thị)
deforestation(phá rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nông nghiệp Kinh tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Land utilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'land utilization' nhấn mạnh đến quá trình sử dụng đất một cách có mục đích và có kế hoạch, thường liên quan đến các hoạt động kinh tế và phát triển. Nó bao hàm cả việc khai thác tài nguyên đất và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

- 'Land utilization for agriculture': Sử dụng đất cho mục đích nông nghiệp.
- 'Advances in land utilization': Những tiến bộ trong việc sử dụng đất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land utilization'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the population is growing rapidly, it is crucial that we utilize land effectively.
Vì dân số đang tăng nhanh, điều quan trọng là chúng ta phải sử dụng đất hiệu quả.
Phủ định
Unless we utilize land more sustainably, future generations will not have enough resources.
Trừ khi chúng ta sử dụng đất bền vững hơn, các thế hệ tương lai sẽ không có đủ tài nguyên.
Nghi vấn
If we don't utilize land for agriculture, where will our food come from?
Nếu chúng ta không sử dụng đất cho nông nghiệp, thức ăn của chúng ta sẽ đến từ đâu?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government carefully plans land utilization to ensure sustainable development.
Chính phủ lên kế hoạch sử dụng đất một cách cẩn thận để đảm bảo phát triển bền vững.
Phủ định
The local community does not utilize the land efficiently, leading to soil degradation.
Cộng đồng địa phương không sử dụng đất hiệu quả, dẫn đến suy thoái đất.
Nghi vấn
How will the city utilize the newly acquired land for public amenities?
Thành phố sẽ sử dụng khu đất mới được mua lại cho các tiện ích công cộng như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)