utilization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng một cách thiết thực và hiệu quả một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of making practical and effective use of something.
Ví dụ Thực tế với 'Utilization'
-
"The utilization of solar energy can significantly reduce our carbon footprint."
"Việc sử dụng năng lượng mặt trời có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng ta."
-
"Improved utilization of resources led to increased profits."
"Việc cải thiện sử dụng nguồn lực đã dẫn đến tăng lợi nhuận."
-
"The hospital aims to improve the utilization of its beds."
"Bệnh viện hướng đến việc cải thiện việc sử dụng giường bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utilization
- Verb: utilize
- Adjective: utilizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Utilization nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả và có mục đích một nguồn lực, tài sản hoặc cơ hội. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế, quản lý, công nghệ và các lĩnh vực liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất và lợi ích. So với 'use' (sử dụng) đơn thuần, 'utilization' mang ý nghĩa chuyên sâu và có tính hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Utilization of’ dùng để chỉ việc sử dụng cái gì. Ví dụ: ‘utilization of resources’ (sử dụng nguồn lực). ‘Utilization for’ dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: ‘utilization for research’ (sử dụng cho nghiên cứu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilization'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests in new technology, it will improve resource utilization.
|
Nếu công ty đầu tư vào công nghệ mới, nó sẽ cải thiện việc sử dụng tài nguyên. |
| Phủ định |
If we don't utilize the data effectively, we won't be able to make informed decisions.
|
Nếu chúng ta không sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả, chúng ta sẽ không thể đưa ra các quyết định sáng suốt. |
| Nghi vấn |
Will the project be successful if we improve the utilization of existing resources?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta cải thiện việc sử dụng các nguồn lực hiện có? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company utilizes modern technology to improve efficiency.
|
Công ty sử dụng công nghệ hiện đại để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
He does not utilize his opportunities wisely.
|
Anh ấy không tận dụng cơ hội của mình một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Does she utilize the library's resources for her research?
|
Cô ấy có sử dụng tài nguyên của thư viện cho nghiên cứu của mình không? |