landlocked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landlocked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn bị bao quanh bởi đất liền; không có bờ biển hoặc cảng biển.
Definition (English Meaning)
Entirely or almost entirely surrounded by land; having no coastline or seaport.
Ví dụ Thực tế với 'Landlocked'
-
"Switzerland is a landlocked country in Europe."
"Thụy Sĩ là một quốc gia không giáp biển ở châu Âu."
-
"Being landlocked can hinder a country's economic growth due to limited access to international trade routes."
"Việc không giáp biển có thể cản trở sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia do hạn chế tiếp cận các tuyến đường thương mại quốc tế."
-
"The lack of sea access makes landlocked countries dependent on their neighbors for trade."
"Việc thiếu đường ra biển khiến các quốc gia không giáp biển phụ thuộc vào các nước láng giềng về thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landlocked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: landlocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landlocked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landlocked' thường được dùng để mô tả các quốc gia hoặc khu vực địa lý. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt tiếp cận trực tiếp đến biển, điều này có thể ảnh hưởng đến kinh tế, thương mại và chính trị của khu vực đó. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt nào khác. Từ này mang tính chất mô tả, khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landlocked'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Switzerland is a landlocked country in Europe.
|
Thụy Sĩ là một quốc gia không giáp biển ở Châu Âu. |
| Phủ định |
The fact that Bolivia is landlocked has not helped its economy.
|
Việc Bolivia là một quốc gia không giáp biển đã không giúp ích cho nền kinh tế của nước này. |
| Nghi vấn |
Is Paraguay a landlocked nation?
|
Paraguay có phải là một quốc gia không giáp biển không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that Bolivia was a landlocked country.
|
Cô ấy nói rằng Bolivia là một quốc gia không giáp biển. |
| Phủ định |
He told me that his country was not landlocked.
|
Anh ấy nói với tôi rằng đất nước của anh ấy không phải là quốc gia không giáp biển. |
| Nghi vấn |
She asked if Switzerland was landlocked.
|
Cô ấy hỏi liệu Thụy Sĩ có phải là quốc gia không giáp biển hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Switzerland is going to remain landlocked in the foreseeable future.
|
Thụy Sĩ sẽ vẫn là một quốc gia không giáp biển trong tương lai gần. |
| Phủ định |
Because it's landlocked, Nepal is not going to develop a large navy.
|
Vì không giáp biển, Nepal sẽ không phát triển một lực lượng hải quân lớn. |
| Nghi vấn |
Is Bolivia going to find a way to access the sea, even though it's landlocked?
|
Liệu Bolivia có tìm ra cách để tiếp cận biển, mặc dù nước này không giáp biển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Switzerland will remain landlocked in the future.
|
Thụy Sĩ sẽ vẫn là một quốc gia không giáp biển trong tương lai. |
| Phủ định |
That new country is not going to be landlocked after the referendum.
|
Quốc gia mới đó sẽ không bị bao bọc bởi đất liền sau cuộc trưng cầu dân ý. |
| Nghi vấn |
Will Bolivia be a landlocked country forever?
|
Liệu Bolivia có phải là một quốc gia không giáp biển mãi mãi không? |