entirely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entirely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn; toàn bộ; về mọi mặt.
Definition (English Meaning)
Completely; wholly; in every respect.
Ví dụ Thực tế với 'Entirely'
-
"I am not entirely sure what you mean."
"Tôi không hoàn toàn chắc chắn ý của bạn là gì."
-
"The project was funded entirely by private donations."
"Dự án được tài trợ hoàn toàn bằng các khoản quyên góp tư nhân."
-
"She was entirely responsible for the accident."
"Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entirely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: entirely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entirely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entirely' nhấn mạnh sự đầy đủ và trọn vẹn của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất nào đó. Nó thường được dùng để chỉ sự tuyệt đối, không có ngoại lệ hoặc hạn chế. So với 'completely', 'entirely' mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. 'Wholly' gần nghĩa nhất nhưng có thể mang tính trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entirely'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which was supposed to be completed last month, is now entirely finished.
|
Dự án, lẽ ra phải hoàn thành vào tháng trước, giờ đã hoàn thành toàn bộ. |
| Phủ định |
The report, which I spent weeks writing, was not entirely accurate, which led to some confusion.
|
Báo cáo mà tôi đã dành hàng tuần để viết, không hoàn toàn chính xác, dẫn đến một số nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Is this task, which seems so simple at first glance, entirely optional?
|
Liệu nhiệm vụ này, thoạt nhìn có vẻ đơn giản, có hoàn toàn là tùy chọn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the project was entirely successful!
|
Wow, dự án đã thành công hoàn toàn! |
| Phủ định |
Well, I'm not entirely sure about that decision.
|
Chà, tôi không hoàn toàn chắc chắn về quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Oh, is it entirely finished?
|
Ồ, nó đã hoàn thành hoàn toàn chưa? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat ice, it entirely melts.
|
Nếu bạn đun nóng băng, nó tan chảy hoàn toàn. |
| Phủ định |
If the power goes out, the computer doesn't entirely shut down immediately.
|
Nếu mất điện, máy tính không tắt hoàn toàn ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If you add too much salt, does the food entirely become inedible?
|
Nếu bạn thêm quá nhiều muối, thức ăn có hoàn toàn trở nên không ăn được không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the problem entirely.
|
Hãy xem xét vấn đề một cách toàn diện. |
| Phủ định |
Don't dismiss his opinion entirely.
|
Đừng bác bỏ hoàn toàn ý kiến của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do consider the matter entirely before making a decision.
|
Hãy xem xét vấn đề một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house was entirely destroyed by the fire.
|
Ngôi nhà cũ đã bị phá hủy hoàn toàn bởi đám cháy. |
| Phủ định |
The project was not entirely completed, and required further revisions.
|
Dự án đã không được hoàn thành hoàn toàn và yêu cầu sửa đổi thêm. |
| Nghi vấn |
Was the evidence entirely dismissed by the jury?
|
Bằng chứng có bị bồi thẩm đoàn bác bỏ hoàn toàn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother-in-law's decision to move abroad was entirely his own.
|
Quyết định chuyển ra nước ngoài của anh rể tôi hoàn toàn là của riêng anh ấy. |
| Phủ định |
The students' understanding of the topic wasn't entirely their teacher's fault.
|
Việc các học sinh không hiểu chủ đề không hoàn toàn là lỗi của giáo viên của họ. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's success entirely their parents' doing?
|
Liệu thành công của John và Mary có hoàn toàn là nhờ công lao của cha mẹ họ không? |