(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entirely
B2

entirely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn toàn bộ tuyệt đối hết sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entirely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn; toàn bộ; về mọi mặt.

Definition (English Meaning)

Completely; wholly; in every respect.

Ví dụ Thực tế với 'Entirely'

  • "I am not entirely sure what you mean."

    "Tôi không hoàn toàn chắc chắn ý của bạn là gì."

  • "The project was funded entirely by private donations."

    "Dự án được tài trợ hoàn toàn bằng các khoản quyên góp tư nhân."

  • "She was entirely responsible for the accident."

    "Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entirely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: entirely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Entirely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entirely' nhấn mạnh sự đầy đủ và trọn vẹn của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất nào đó. Nó thường được dùng để chỉ sự tuyệt đối, không có ngoại lệ hoặc hạn chế. So với 'completely', 'entirely' mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. 'Wholly' gần nghĩa nhất nhưng có thể mang tính trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entirely'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which was supposed to be completed last month, is now entirely finished.
Dự án, lẽ ra phải hoàn thành vào tháng trước, giờ đã hoàn thành toàn bộ.
Phủ định
The report, which I spent weeks writing, was not entirely accurate, which led to some confusion.
Báo cáo mà tôi đã dành hàng tuần để viết, không hoàn toàn chính xác, dẫn đến một số nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is this task, which seems so simple at first glance, entirely optional?
Liệu nhiệm vụ này, thoạt nhìn có vẻ đơn giản, có hoàn toàn là tùy chọn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the project was entirely successful!
Wow, dự án đã thành công hoàn toàn!
Phủ định
Well, I'm not entirely sure about that decision.
Chà, tôi không hoàn toàn chắc chắn về quyết định đó.
Nghi vấn
Oh, is it entirely finished?
Ồ, nó đã hoàn thành hoàn toàn chưa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you heat ice, it entirely melts.
Nếu bạn đun nóng băng, nó tan chảy hoàn toàn.
Phủ định
If the power goes out, the computer doesn't entirely shut down immediately.
Nếu mất điện, máy tính không tắt hoàn toàn ngay lập tức.
Nghi vấn
If you add too much salt, does the food entirely become inedible?
Nếu bạn thêm quá nhiều muối, thức ăn có hoàn toàn trở nên không ăn được không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider the problem entirely.
Hãy xem xét vấn đề một cách toàn diện.
Phủ định
Don't dismiss his opinion entirely.
Đừng bác bỏ hoàn toàn ý kiến của anh ấy.
Nghi vấn
Do consider the matter entirely before making a decision.
Hãy xem xét vấn đề một cách toàn diện trước khi đưa ra quyết định.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house was entirely destroyed by the fire.
Ngôi nhà cũ đã bị phá hủy hoàn toàn bởi đám cháy.
Phủ định
The project was not entirely completed, and required further revisions.
Dự án đã không được hoàn thành hoàn toàn và yêu cầu sửa đổi thêm.
Nghi vấn
Was the evidence entirely dismissed by the jury?
Bằng chứng có bị bồi thẩm đoàn bác bỏ hoàn toàn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My brother-in-law's decision to move abroad was entirely his own.
Quyết định chuyển ra nước ngoài của anh rể tôi hoàn toàn là của riêng anh ấy.
Phủ định
The students' understanding of the topic wasn't entirely their teacher's fault.
Việc các học sinh không hiểu chủ đề không hoàn toàn là lỗi của giáo viên của họ.
Nghi vấn
Is John and Mary's success entirely their parents' doing?
Liệu thành công của John và Mary có hoàn toàn là nhờ công lao của cha mẹ họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)