(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landscape architecture
C1

landscape architecture

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc cảnh quan thiết kế cảnh quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landscape architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và thực hành thiết kế môi trường ngoài trời, đặc biệt là thiết kế công viên hoặc vườn cùng với các tòa nhà và đường xá.

Definition (English Meaning)

The art and practice of designing the outdoor environment, especially designing parks or gardens together with buildings and roads.

Ví dụ Thực tế với 'Landscape architecture'

  • "She has a master's degree in landscape architecture."

    "Cô ấy có bằng thạc sĩ về kiến trúc cảnh quan."

  • "Landscape architecture plays a crucial role in creating sustainable urban environments."

    "Kiến trúc cảnh quan đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường đô thị bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landscape architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: landscape architecture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

landscape design(thiết kế cảnh quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc và Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Landscape architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Landscape architecture nhấn mạnh vào việc tạo ra những không gian ngoài trời vừa thẩm mỹ, vừa chức năng và bền vững. Nó bao gồm quy hoạch tổng thể, thiết kế cảnh quan, phục hồi môi trường và quy hoạch đô thị. Khác với 'gardening' (làm vườn) chỉ tập trung vào việc trồng và chăm sóc cây cối, landscape architecture có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả yếu tố kiến trúc và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'specialized in landscape architecture' (chuyên về kiến trúc cảnh quan), 'the principles of landscape architecture' (các nguyên tắc của kiến trúc cảnh quan). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ sự chuyên môn, trong khi 'of' thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landscape architecture'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She studied landscape architecture at university.
Cô ấy học kiến trúc cảnh quan tại trường đại học.
Phủ định
He is not interested in landscape architecture.
Anh ấy không hứng thú với kiến trúc cảnh quan.
Nghi vấn
Is landscape architecture a rewarding career?
Kiến trúc cảnh quan có phải là một nghề nghiệp đáng làm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in landscape architecture for the new park, it would be a more attractive place to visit now.
Nếu họ đã đầu tư vào kiến trúc cảnh quan cho công viên mới, thì bây giờ nó đã là một nơi hấp dẫn hơn để tham quan.
Phủ định
If the city hadn't neglected landscape architecture in its development plans, we wouldn't have such a concrete jungle now.
Nếu thành phố không bỏ bê kiến trúc cảnh quan trong các kế hoạch phát triển, chúng ta đã không có một khu rừng bê tông như bây giờ.
Nghi vấn
If she had studied landscape architecture, would she be designing beautiful gardens today?
Nếu cô ấy đã học kiến trúc cảnh quan, thì liệu cô ấy có đang thiết kế những khu vườn xinh đẹp ngày hôm nay không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was studying landscape architecture at Harvard last year.
Cô ấy đã học kiến trúc cảnh quan tại Harvard năm ngoái.
Phủ định
They weren't discussing landscape architecture during the meeting yesterday.
Họ đã không thảo luận về kiến trúc cảnh quan trong cuộc họp ngày hôm qua.
Nghi vấn
Were you considering a career in landscape architecture before you chose engineering?
Bạn đã cân nhắc sự nghiệp trong kiến trúc cảnh quan trước khi bạn chọn kỹ thuật phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecture on landscape architecture was very informative yesterday.
Bài giảng về kiến trúc cảnh quan hôm qua rất nhiều thông tin.
Phủ định
He didn't study landscape architecture at university.
Anh ấy đã không học kiến trúc cảnh quan ở trường đại học.
Nghi vấn
Did they hire a landscape architecture firm for the park's design?
Họ đã thuê một công ty kiến trúc cảnh quan cho thiết kế của công viên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)