environmental design
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xem xét các yếu tố môi trường khi lập kế hoạch, chương trình, chính sách, xây dựng công trình hoặc sản xuất sản phẩm.
Definition (English Meaning)
The process of addressing environmental parameters when devising plans, programs, policies, buildings, or products.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental design'
-
"Environmental design plays a crucial role in creating sustainable and livable cities."
"Thiết kế môi trường đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các thành phố bền vững và đáng sống."
-
"The university offers a degree program in environmental design."
"Trường đại học cung cấp một chương trình cấp bằng về thiết kế môi trường."
-
"Environmental design principles were incorporated into the construction of the new building."
"Các nguyên tắc thiết kế môi trường đã được tích hợp vào việc xây dựng tòa nhà mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Environmental design nhấn mạnh sự tích hợp các yếu tố môi trường vào quá trình thiết kế để tạo ra các giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường. Nó khác với 'landscape architecture' (kiến trúc cảnh quan) ở chỗ nó bao gồm một phạm vi rộng lớn hơn, bao gồm cả thiết kế sản phẩm và chính sách công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Environmental design in...' ám chỉ việc ứng dụng các nguyên tắc thiết kế môi trường vào một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: environmental design in architecture). 'Environmental design for...' ám chỉ mục tiêu hoặc đối tượng được hưởng lợi từ thiết kế môi trường (ví dụ: environmental design for sustainable cities).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental design'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Environmental design is considered by many to be a crucial aspect of sustainable development.
|
Thiết kế môi trường được nhiều người coi là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững. |
| Phủ định |
Environmental design is not always given the priority it deserves in urban planning.
|
Thiết kế môi trường không phải lúc nào cũng được ưu tiên như nó xứng đáng trong quy hoạch đô thị. |
| Nghi vấn |
Is environmental design being implemented effectively in new construction projects?
|
Thiết kế môi trường có đang được triển khai hiệu quả trong các dự án xây dựng mới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architecture firm will be focusing on environmental design in all their upcoming projects.
|
Công ty kiến trúc sẽ tập trung vào thiết kế môi trường trong tất cả các dự án sắp tới của họ. |
| Phủ định |
The city planners won't be implementing any new environmental design initiatives next year.
|
Các nhà quy hoạch thành phố sẽ không thực hiện bất kỳ sáng kiến thiết kế môi trường mới nào vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the students be studying environmental design principles in their next semester?
|
Liệu các sinh viên có đang học các nguyên tắc thiết kế môi trường trong học kỳ tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city planners had been considering environmental design when the funding was cut.
|
Các nhà quy hoạch thành phố đã xem xét thiết kế môi trường khi nguồn tài trợ bị cắt giảm. |
| Phủ định |
The architects hadn't been focusing on environmental design before the new regulations came into effect.
|
Các kiến trúc sư đã không tập trung vào thiết kế môi trường trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Nghi vấn |
Had the students been studying environmental design prior to the competition?
|
Có phải các sinh viên đã học thiết kế môi trường trước cuộc thi không? |