(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ larynx
C1

larynx

noun

Nghĩa tiếng Việt

thanh quản hộp thanh âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larynx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thanh quản, một cơ quan rỗng bằng cơ tạo thành đường dẫn khí đến phổi và chứa dây thanh âm; hộp thoại.

Definition (English Meaning)

The hollow muscular organ forming an air passage to the lungs and holding the vocal cords; the voice box.

Ví dụ Thực tế với 'Larynx'

  • "The doctor examined the patient's larynx."

    "Bác sĩ đã kiểm tra thanh quản của bệnh nhân."

  • "Cancer of the larynx is often associated with smoking."

    "Ung thư thanh quản thường liên quan đến hút thuốc."

  • "He had surgery to remove a polyp from his larynx."

    "Anh ấy đã phẫu thuật để loại bỏ một polyp khỏi thanh quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Larynx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: larynx
  • Adjective: laryngeal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voice box(hộp thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trachea(khí quản)
vocal cords(dây thanh âm)
pharynx(hầu họng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Larynx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thanh quản là một phần quan trọng của hệ hô hấp và phát âm. Nó chứa các dây thanh âm, rung động để tạo ra âm thanh. Các bệnh lý về thanh quản có thể ảnh hưởng đến giọng nói và khả năng hô hấp. Cần phân biệt với 'pharynx' (hầu họng), là khoang nằm phía sau mũi và miệng, kết nối với thực quản và thanh quản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: sử dụng để chỉ sự thuộc về hoặc cấu tạo (ví dụ: the muscles of the larynx). in: sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: a tumor in the larynx)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Larynx'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the doctor suspected a problem, he examined the patient's larynx thoroughly.
Bởi vì bác sĩ nghi ngờ có vấn đề, ông ấy đã kiểm tra thanh quản của bệnh nhân một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
Unless the patient stops smoking, the inflammation in his larynx won't subside.
Trừ khi bệnh nhân ngừng hút thuốc, tình trạng viêm trong thanh quản của anh ta sẽ không giảm bớt.
Nghi vấn
If there's swelling in your larynx, should you consult a doctor immediately?
Nếu có sưng tấy ở thanh quản của bạn, bạn có nên đi khám bác sĩ ngay lập tức không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the larynx plays a crucial role in vocalization is undeniable.
Việc thanh quản đóng một vai trò quan trọng trong việc phát âm là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the doctor checked her larynx during the examination isn't known.
Việc bác sĩ có kiểm tra thanh quản của cô ấy trong quá trình khám hay không thì không được biết.
Nghi vấn
What laryngeal function is most affected by the disease is still under investigation.
Chức năng thanh quản nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi căn bệnh vẫn đang được điều tra.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor can examine the larynx to diagnose the cause of hoarseness.
Bác sĩ có thể kiểm tra thanh quản để chẩn đoán nguyên nhân gây khàn tiếng.
Phủ định
The patient couldn't speak clearly because of laryngeal inflammation.
Bệnh nhân không thể nói rõ ràng vì viêm thanh quản.
Nghi vấn
Could the tumor be affecting the larynx's function?
Liệu khối u có thể ảnh hưởng đến chức năng của thanh quản không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the larynx is damaged, the voice becomes hoarse.
Nếu thanh quản bị tổn thương, giọng nói trở nên khàn.
Phủ định
When the laryngeal muscles are not properly coordinated, speech isn't clear.
Khi các cơ thanh quản không được phối hợp đúng cách, lời nói không được rõ ràng.
Nghi vấn
If someone has laryngitis, does their larynx feel sore?
Nếu ai đó bị viêm thanh quản, thanh quản của họ có cảm thấy đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)