(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lastingly
C1

lastingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

lâu dài vĩnh viễn bền vững có tác động lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lastingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kéo dài trong một thời gian dài; vĩnh viễn, lâu dài.

Definition (English Meaning)

In a way that continues for a long time; permanently.

Ví dụ Thực tế với 'Lastingly'

  • "The reforms had a lastingly positive effect on the economy."

    "Những cải cách đã có một tác động tích cực lâu dài đến nền kinh tế."

  • "His work has lastingly influenced generations of scientists."

    "Công trình của ông đã có ảnh hưởng lâu dài đến nhiều thế hệ nhà khoa học."

  • "The experience left a lastingly deep impression on her."

    "Trải nghiệm đó đã để lại một ấn tượng sâu sắc lâu dài trong cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lastingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lastingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanently(vĩnh viễn)
enduringly(bền bỉ)
persistently(dai dẳng, liên tục)
forever(mãi mãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporarily(tạm thời)
briefly(ngắn gọn)
transiently(chóng vánh, phù du)

Từ liên quan (Related Words)

impact(tác động)
effect(ảnh hưởng)
legacy(di sản)
influence(sự ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lastingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lastingly' nhấn mạnh tính chất bền vững, vĩnh viễn của một tác động hoặc ảnh hưởng nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những kết quả hoặc thay đổi có tác động sâu rộng và không dễ bị phai nhạt theo thời gian. So với 'permanently', 'lastingly' có thể mang sắc thái về sự tích cực và giá trị hơn, ví dụ như 'lastingly beneficial' (có lợi lâu dài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lastingly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their impact on the community lastingly improved the lives of many.
Chà, tác động của họ đối với cộng đồng đã cải thiện cuộc sống của nhiều người một cách lâu dài.
Phủ định
Alas, the peace treaty did not lastingly resolve the conflict.
Than ôi, hiệp ước hòa bình đã không giải quyết triệt để xung đột một cách lâu dài.
Nghi vấn
Indeed, will this new law lastingly change the political landscape?
Thật vậy, liệu luật mới này có thay đổi cục diện chính trị một cách lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)