lastingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lastingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kéo dài trong một thời gian dài; vĩnh viễn, lâu dài.
Definition (English Meaning)
In a way that continues for a long time; permanently.
Ví dụ Thực tế với 'Lastingly'
-
"The reforms had a lastingly positive effect on the economy."
"Những cải cách đã có một tác động tích cực lâu dài đến nền kinh tế."
-
"His work has lastingly influenced generations of scientists."
"Công trình của ông đã có ảnh hưởng lâu dài đến nhiều thế hệ nhà khoa học."
-
"The experience left a lastingly deep impression on her."
"Trải nghiệm đó đã để lại một ấn tượng sâu sắc lâu dài trong cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lastingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lastingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lastingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lastingly' nhấn mạnh tính chất bền vững, vĩnh viễn của một tác động hoặc ảnh hưởng nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những kết quả hoặc thay đổi có tác động sâu rộng và không dễ bị phai nhạt theo thời gian. So với 'permanently', 'lastingly' có thể mang sắc thái về sự tích cực và giá trị hơn, ví dụ như 'lastingly beneficial' (có lợi lâu dài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lastingly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their impact on the community lastingly improved the lives of many.
|
Chà, tác động của họ đối với cộng đồng đã cải thiện cuộc sống của nhiều người một cách lâu dài. |
| Phủ định |
Alas, the peace treaty did not lastingly resolve the conflict.
|
Than ôi, hiệp ước hòa bình đã không giải quyết triệt để xung đột một cách lâu dài. |
| Nghi vấn |
Indeed, will this new law lastingly change the political landscape?
|
Thật vậy, liệu luật mới này có thay đổi cục diện chính trị một cách lâu dài không? |