(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transiently
C1

transiently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tạm thời thoáng qua trong chốc lát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn; tạm thời.

Definition (English Meaning)

In a way that lasts only for a short time; temporarily.

Ví dụ Thực tế với 'Transiently'

  • "The symptoms appeared transiently and then disappeared."

    "Các triệu chứng xuất hiện thoáng qua rồi biến mất."

  • "The effect of the medication was only transiently effective."

    "Tác dụng của thuốc chỉ hiệu quả một cách tạm thời."

  • "His feelings of anger were transiently relieved by the apology."

    "Cơn giận của anh ấy tạm thời được xoa dịu bởi lời xin lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: transiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporarily(tạm thời)
briefly(ngắn gọn)
fleetingly(thoáng qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanently(vĩnh viễn)
enduringly(bền bỉ) lastingly(lâu dài)

Từ liên quan (Related Words)

ephemeral(phù du)
momentary(chốc lát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Transiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transiently' nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, không ổn định và tạm thời của một sự việc, trạng thái hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ thay đổi nhanh chóng hoặc không có ý định tồn tại lâu dài. So với 'temporarily', 'transiently' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự ngắn ngủi và không đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transiently'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data was transiently stored in the cache.
Dữ liệu đã được lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ cache.
Phủ định
The feeling of relief was not transiently experienced by the survivors.
Cảm giác nhẹ nhõm không được trải qua một cách thoáng qua bởi những người sống sót.
Nghi vấn
Was the image transiently displayed on the screen?
Hình ảnh có được hiển thị tạm thời trên màn hình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The light was shining transiently through the clouds.
Ánh sáng chiếu rọi một cách thoáng qua xuyên qua những đám mây.
Phủ định
The feeling of sadness wasn't transiently affecting her; it lingered longer than expected.
Cảm giác buồn bã không ảnh hưởng đến cô ấy một cách thoáng qua; nó kéo dài hơn dự kiến.
Nghi vấn
Were they transiently experiencing a moment of peace amidst the chaos?
Có phải họ đang trải qua một khoảnh khắc bình yên thoáng qua giữa sự hỗn loạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)