(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enduringly
C1

enduringly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lâu dài vĩnh viễn bền bỉ mãi mãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enduringly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lâu dài; vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

In a way that lasts for a long time; permanently.

Ví dụ Thực tế với 'Enduringly'

  • "The principles of democracy are enduringly important."

    "Các nguyên tắc của dân chủ là quan trọng một cách lâu dài."

  • "Her influence on the field is enduringly felt."

    "Ảnh hưởng của cô ấy lên lĩnh vực này được cảm nhận một cách lâu dài."

  • "The values of our company are enduringly relevant."

    "Các giá trị của công ty chúng tôi vẫn còn phù hợp một cách lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enduringly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: enduringly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permanently(vĩnh viễn)
lastingly(lâu dài)
persistently(bền bỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enduringly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enduringly' nhấn mạnh tính chất lâu dài và bền bỉ của một điều gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả những phẩm chất, giá trị hoặc ảnh hưởng tồn tại qua thời gian. Khác với 'permanently' (vĩnh viễn), 'enduringly' thường mang sắc thái tích cực hơn, gợi ý sự bền vững và có giá trị theo thời gian. So với 'lastingly' (lâu dài), 'enduringly' có thể gợi ý một mức độ sâu sắc và ảnh hưởng rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enduringly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)