latest
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần đây nhất, mới nhất, cập nhật nhất.
Definition (English Meaning)
Most recent or newest; most up-to-date.
Ví dụ Thực tế với 'Latest'
-
"Have you heard the latest news?"
"Bạn đã nghe tin tức mới nhất chưa?"
-
"This is the latest model of the car."
"Đây là mẫu xe mới nhất."
-
"We need to keep up with the latest technology."
"Chúng ta cần theo kịp công nghệ mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: latest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Latest' thường được dùng để chỉ điều gì đó đã xuất hiện hoặc được biết đến gần đây, và có thể ngụ ý rằng có những thứ khác sẽ theo sau (tức là sẽ có những bản cập nhật hoặc tin tức 'mới hơn'). 'Latest' khác với 'recent' ở chỗ 'latest' nhấn mạnh vào thứ tự thời gian và sự cập nhật, còn 'recent' chỉ đơn giản là 'gần đây'. Ví dụ: 'The latest news' (tin tức mới nhất) ngụ ý rằng đây là những thông tin cập nhật nhất về một sự kiện nào đó, trong khi 'recent news' chỉ đơn giản là tin tức gần đây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi 'latest' là một phần của một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'the latest trends in fashion'). 'on' có thể được sử dụng khi nói về một chủ đề cụ thể ('the latest research on climate change'). 'about' được dùng khi đề cập đến thông tin mới nhất về một người hoặc một sự kiện ('the latest about the election').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latest'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the company faced many challenges, their latest product launch was a resounding success.
|
Mặc dù công ty đối mặt với nhiều thách thức, sự ra mắt sản phẩm mới nhất của họ đã thành công vang dội. |
| Phủ định |
Even though the information was presented as the latest update, it didn't include crucial details.
|
Mặc dù thông tin được trình bày là bản cập nhật mới nhất, nó không bao gồm các chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Since you've been following the news, is this the latest development in the investigation?
|
Vì bạn đã theo dõi tin tức, đây có phải là diễn biến mới nhất trong cuộc điều tra không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the latest model we have.
|
Đây là mẫu mới nhất mà chúng tôi có. |
| Phủ định |
That isn't the latest news; I heard it yesterday.
|
Đó không phải là tin tức mới nhất; tôi đã nghe nó ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Which is the latest version, this one or that one?
|
Phiên bản mới nhất là cái nào, cái này hay cái kia? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest news was announced on the radio this morning.
|
Tin tức mới nhất đã được thông báo trên radio sáng nay. |
| Phủ định |
The latest update was not installed correctly on the server.
|
Bản cập nhật mới nhất đã không được cài đặt đúng cách trên máy chủ. |
| Nghi vấn |
Was the latest version of the software downloaded by everyone?
|
Phiên bản phần mềm mới nhất đã được mọi người tải xuống chưa? |